tailieunhanh - ĐỒ ÁN MÔN HỌC CHI TIẾT MÁY (PGS TS NGÔ VĂN QUYẾT) PHẦN 2, HẾT

Chi tiết máy là một môn học có tầm bao quát lớn, đề cập đến rất nhiều vấn đề kỹ thuật cơ bản. Với kỹ sư tàu thủy nói chung và kỹ sư máy, kỹ sư cơ khí thiết bị tàu thủy nói riêng thì tài liệu chi tiết máy là cuốn cẩm nang dùng tham khảo để giải quyết các bài toán tính toán mối ghép, mối hàn, lắp ghép then trục lái – máy lái, tính chọn các loại ổ đỡ trục lái, các loại ổ đỡ trục dẫn động, tính toán cơ giới hóa nắp hầm, tính. | Phần thứ ba GIỚI THIỆU MỘT Sô CHƯƠNG TRÌNH Tự ĐỘNG HOÁ TÍNH TOÁN TÔI ưu 6 te ỵ ew Insert Foinal Qpoxs tftxfow Hob - j5 X -lai p NocímI j I VnRevueH TÓI KI HOÃ VIỆC CHỌN VẬT LIỆU KHI THIÉT KÉ CHI TIÉT MÂY Ngó Vân Quyết Duong Ván Hậu Học viẹn Kỳ thuật Quân sự restart with linnlg Digits 2 Warning the protected names norm and trace have been redefined and unprotected Các thông sỏ vẽ đặc tníng co học co ban của vát liêu ghbkeo 45 38 40 . klrieng - 8 5 8 2 8 8 8 48 5 ghtle 120 20 11 11 20 20 8 5 10 30 15 ghbxoan - 16 12 12 13 57 5 12 4 1 8 . ghbuon - 55 50 5255 10 60 46 ádphuy - 10 11 12 10 8 7 9 6 5 g hmo 1 -0 5 ghbkeo 4 ghbuon. Lí_II. 1 a I 1 3_1_in .1_c_Lù. Time 125 Bytes 2 94M Avetóte 440M 6 VLEU_MA_ 8 59PM 1. CHƯƠNG TRÌNH Tự ĐỘNG HOÁ TÍNH TOÁN Tối ưu BỘ TRUYỂN ĐAI restart Digits 5 Các thông số đầu vào Có thể thay đổi tuỳ ý phụ thuộc vào đè bài nl 2922 u N1 nl 2922 u NI 180 Chọn loại đai hình thang có mặt cắt thường của Nga 65 trang 152 . Các thông số của các loại đai như sau Tendai ó A b B btt 11 14 19 bb 10 13 17 22 hh 6 8 AA 47 81 138 230 dlĩ - 100 150 200 300 yo 4 E 100 dtc2 100 112 125 140 160 180 200 224 250 28. 0 315 355 400 450 500 560 630 710 800 900 100 0 11 400 450 500 560 630 710 750 800 900 1000 1120 1250 1400 1600 1800 2000 2240 2500 2800 3150 3550 4000 P0 4 10 1320 1700 2240 3750 tt 12 15 19 ee 8 10 17 h0 qmm Tendai O A b B ỏr 11 14 19 bb 10 13 17 22 hh 6 8 X4 47 81 138 230 dỉỉ 100 150 200 300 yo 4 E 100 dtc2 10Q 1 ì ĩ 125 14Q 16Q 18Q 20Q 224 25Q 28Q 315 355 40Q 45Q 50Q 56Q 63Q71Q 80Q 90Q looq ll 40Q 45Q 50Q 56Q 63 Q 71Q 75Q 80Q 90Q 100Q112Q125Q140Ọ160Ọ180Ọ 200Q 2240 250Q 2800 315Q 355Ọ 400q 181 PO 4 ỉữ 1320 1700 2240 3750 tt 12 15 19 ee 8 10 17 hO qmm .061 .105 .178 .3 Thủ tục xác đjnh các .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN