tailieunhanh - Xử lý ảnh màu part 4

Tham khảo tài liệu 'xử lý ảnh màu part 4', kỹ thuật - công nghệ, điện - điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | và cho i 0 đến 7 tính line m i x c i - y nếu line 0 thì l i 1 nếu không thì l i 0 Từ hình ta có thể tính màu sắc của một điểm dựa trên giá trị bên trên của l i i 0 đến 6 theo các buớc if circ 0 color white else if l 0 1 and l 6 1 color green else if l 0 0 and l 1 1 color yellow else if l 1 0 and l 2 1 color skin tone else if l 2 0 and l 3 1 color red else if l 3 0 and l 4 1 color magenta else if l 4 0 and l 5 1 color blue else if l 5 1 and l 6 0 color cyan Kết quả trên mô tả một lớp màu mà có thể dùng lựa chọn sửa lại sắc của một màu đặc biệt mà không làm ảnh huởng đến các màu còn lại trên ảnh nhu sau 1. Chọn một sắc màu hoặc là các sắc màu mà bạn muốn sửa trên ảnh. 2. Quét ảnh và dùng lớp màu để xác định liệu một điểm có thuộc về sắc màu đã đuợc lựa chọn. 3. Nếu một điểm không thuộc sắc màu lựa chọn thì cho phép hiển thị thẳng lên màn hình mà không cần có một sự thay đổi nào. Dù thế nào đi chăng nữa nếu nó thuộc về sắc màu lựa chọn thì thay đổi đã đuợc làm đối với điểm này là nó đuợc phản xạ với sắc màu tự nhiên nhiều hơn. Các buớc trên thể hiện trong hình . Lớp màu giới thiệu hình cho giá trị 1 cho chỉ một trong số 7 đầu ra của sắc màu mà điểm 257 ảnh này thuộc về các đầu ra còn lại có giá trị 0. Tín hiệu ra của sắc màu lựa chọn là một mạch logic OR và làm chuyển mạch đuờng dẫn tín hiệu của điểm ảnh. Nó có thể đi qua bộ lọc sửa lại màu hoặc đi thẳng ra màn hình. Giải thuật này cho ở chuông trình . Chương trình chương trình sửa lại sắc màu của một số sắc màu đặc biệt có lựa chọn. This program illustrastes the procedure for selective color adjustment for images using color tones derived from the chromaticity diagram. include include include include include include define sqr x x x 258 Hình Điều chỉnh sắc màu có lựa chọn. define white circ 0 define green l 0 16 define yellow l 0 l 1 define skin_tone l 1 l 2 define red l 2 l 3 define magenta l 3 l 4 define blue l 4 l 5 define cyan l

TỪ KHÓA LIÊN QUAN