tailieunhanh - Khoa học ăn chay part 10
Tham khảo tài liệu 'khoa học ăn chay part 10', văn hoá - nghệ thuật, ẩm thực phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng so sánh dinh dưỡng Thớtr àn Dơn V Trọng lượng g Calo Prot ein g Cacbon hydrat g Xơ g Chất héo g ôỊu tươi 1 COC 100 70 5 12 t luộc 1 2 cốc 100 115 8 21 .4 t Ót xanl j 1 nim 100 25 1 6 Khoai tây bánh 10 100 2 22 .5 t sấy khô to lát 60 155 1 20 .4 7 Mỉểng 20 110 1 10 t 7 ù cài tìông 5 lât SO 10 t 2 .3 0 Dỗ tiàiih 1 cồc 100 32 t 8 0 Rail bl na hap 200 260 22 20 11 ịnà bí - ỉ 00 26 3 .3 1 t Khoai lang - 210 35 1 8 .6 t Cá chua song - no 155 2 36 1 1 hì cài xanh - 150 30 1 6 .6 t luộc - 145 45 4 8 1 c ái cú miêiig - 155 40 1 9 t Cái xoong sông - 50 9 1 1 .3 t Các bại quà Nước tấo ép 1 cồc 250 123 t 34 0 Dam táo 1 3 - 100 14 t 3 0 0 Táo tươi 1 quà 130 70 t 18 1 t Quà mũ khô 1 2 cốc 75 220 4 50 1 t tươi 3 quả 114 55 1 14 .7 t nước nw 1 cồc 250 140 1 36 2 t t Chỉ có vết Không xuất hiện 212 của cốc thức ăn chay Chát khữáng Vitamin Fe TOg Ca n g p mg K Mg Na mg A đơn vị B mg Ba mg Nìac 1D míĩ c mg 22 122 290 1 950 .3 .1 24 11 89 296 13 40 .2 t .9 0 .4 11 25 17Ơ t 370 t t .8 120 .7 13 66 500 4 10 .1 t 15 .7 9 6 510 6 0 t t 8 .4 6 38 210 200 t t t .6 0 .5 5 53 130 4 15 t t .1 12 .4 40 35 170 4 350 t t .7 21 150 360 1 080 4 60 .4 .1 0 .2 124 33 470 74 11 800 .1 .2 .6 30 .8 8 32 480 8 700 t .1 24 1 30 58 300 12 8 900 .1 t 24 .9 16 40 360 5 2 600 t t .8 70 375 75 - - 15 300 . .6 1. 90 .8 62 51 345 87 t t t .6 28 .8 75 27 140 25 2 500 t 1 .4 80 15 12 200 5 90 t t 8 8 .6 6 9 100 1 0 0 0 0 0 .4 8 13 130 1 50 t t t 3 50 75 780 19 8 000 t .1 3 9 .5 18 30 280 1 2 900 t t .7 10 .5 22 30 440 t 2 300 t t .5 7 213 Bảng Sỡ sánh dinh dưỡng Thức án Đơn vị Trong lượng g Calo Prot ein 8 Cacbo nhydr at g ã s Chất béo g Lê tàu 1 2 nắm 108 185 2 6 18 Chuầí 1 quà 150 85 1 23 .9 t Quà hín MỌiig 1 cấc 144 84 2 19 1 Dưa dò 1 2 quà 380 40 1 9 2 2 t Anh đào tươi 1 cốc 114 65 1 15 .3 t Quà chã lã khô lcốc 178 505 4 134 3 6 t Quà khô 2 nồm 42 120 2 30 t tươi 3 nắm 114 90 2 22 1 t Nì LO tươi 285 50 1 14 1 t Nưftc nho ép
đang nạp các trang xem trước