tailieunhanh - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ HẠ TẦNG KỸ THUẬT TP.HCM - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ HẠ TẦNG KỸ THUẬT - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 30 tháng 09 năm 2009 Đơn vị tính: VND TÀI SẢN 1 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1. Tiền III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1. Phải thu khách hàng 2. Trả trước cho người bán 3. Phải thu nội bộ 5. Các khoản phải thu khác IV. Hàng tồn kho 1. Hàng tồn kho V. Tài sản ngắn hạn khác 2. Thuế GTGT được khấu trừ 3. Thuế và các khoản phải. | CÔNG TY CP ĐẦU Tư HẠ TẦNG KỸ THUẬT ĐIẠ CHỈ 164 KÝ CON QUẶN 1 Mẩu số B01-DN Ban hành theo QĐ 15 2006 QD-BTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC BẢNG CÂN ĐỐI KÉ TOÁN Tại ngày 30 tháng 09 năm 2009 Đon vị tính VND TÀI SẢN Mã số Thuyết Minh Số cuối quý Số đầu năm 1 2 3 4 5 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 128 412 578 759 63 582 627 072 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 17 394 205 588 8 200 154 123 1. Tiền 111 17 394 205 588 8 200 154 123 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 105 992 612 371 53 630 237 009 1. Phải thu khách hàng 131 19 444 893 275 18 276 625 872 2. Trả trước cho người bán 132 51 269 569 119 11 663 397 112 3. Phải thu nội bộ 133 - - 5. Các khoản phải thu khác 135 35 278 149 977 23 690 214 025 IV. Hàng tồn kho 140 1 623 029 346 502 235 940 1. Hàng tồn kho 141 1 623 029 346 502 235 940 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 3 402 731 454 1 250 000 000 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 3 142 931 454 - 3. Thuế và các khoản phải thu nhà nước 154 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 259 800 000 1 250 000 000 B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 1 974 510 014 375 1 751 852 102 818 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 1 253 880 687 1 193 880 687 4. Phải thu dài hạn khác 218 1 253 880 687 1 193 880 687 II. Tài sản cố định 220 420 255 620 310 409 996 224 027 1. Tài sản cố định hữu hình 221 1 686 789 043 2 138 788 737 - Nguyên giá 222 6 036 580 497 6 232 426 413 TÀI SẢN Mã số Thuyết Minh Số cuối quý Số đầu năm 1 2 3 4 5 - Giá trị hao mòn lũy kế 223 4 349 791 454 4 093 637 676 3. Tài sản cố định vô hình 227 343 763 205 260 402 562 869 983 - Nguyên giá 228 1 000 000 000 000 1 000 000 000 000 - Giá trị hao mòn lũy kế 229 656 236 794 740 597 437 130 017 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 74 805 626 007 5 294 565 307 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 1 438 284 791 968 1 259 247 943 099 1. Đầu tư vào công ty con 251 506 691 960 000 107 092 800 000 2. Đầu tư vào công ty liên kết hên doanh 252 70 298 702 000 - 3. Đầu tư dài hạn khác 258 866 246

TỪ KHÓA LIÊN QUAN