tailieunhanh - CÔNG TY CP NAM VIỆT - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - QUÝ 1 - 2009

CÔNG TY CP NAM VIỆT - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - QUÝ 1 - 2009 (Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ) Stt Nội dung Số dư cuối kỳ I 1 2 3 4 5 II 1 2 Tài sản ngắn hạn Tiền và các khoản tương đương tiền Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Các khoản phải thu ngắn hạn Hàng tồn kho Tài sản ngắn hạn khác Tài sản dài hạn Các khoản phải thu dài hạn Tài sản cố định - Tài sản cố định hữu hình. | Mẫu CBTT-03 Ban hành kèm theo Thông tư số 38 2007 TT-BTC ngày 18 4 2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về việc Công bố thông tin trên thị trường chứng khoán CTY CP NAM VIỆT BAO CAO TAI CHÍNH TOM TAT ĐÃ HỢP nhất Quy 01 nam 2009 . BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất chế biến dịch vụ Stt Nội dung Số dư cuối kỳ Số dư đầu kỳ I Tài sản ngắn hạn 1 341 797 326 987 1 739 898 664 238 1 Tiền và các khoản tương đương tiền 23 713 096 162 96 890 633 895 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3 Các khoản phải thu ngắn hạn 726 925 628 549 963 841 614 426 4 Hàng tồn kho 570 318 086 056 638 823 283 172 5 Tài sản ngắn hạn khác 20 840 516 220 40 343 132 745 II Tài sản dài hạn 898 940 836 982 919 947 422 968 1 Các khoản phải thu dài hạn 2 Tài sản cố định 603 150 504 862 604 135 985 852 - Tài sản cố định hữu hình 474 428 663 812 488 022 030 729 - Tài sản cố định vô hình 16 205 014 789 16 209 871 782 - Tài sản cố định thuê tài chính - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 112 516 826 261 99 904 083 341 3 Bất động sản đầu tư 4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 267 951 220 000 287 951 220 000 5 Tài sản dài hạn khác 27 839 112 120 27 860 217 116 III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2 240 738 163 969 2 659 846 087 206 IV Nợ phải trả 698 556 086 590 1 058 369 529 715 1 Nợ ngắn hạn 622 168 390 912 981 960 495 226 2 Nợ dài hạn 76 387 695 678 76 409 034 489 V Vốn chủ sở hữu 1 542 182 077 379 1 601 476 557 491 1 Vốn chủ sở hữu 1 523 685 956 476 1 585 462 952 589 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 660 000 000 000 660 000 000 000 - Thặng dư vốn cổ phần 611 965 459 100 611 965 459 100 - Vốn khác của chủ sở hữu - Cổ phiếu quỹ 27 417 629 848 27 417 629 848 - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Các quỹ - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 279 138 127 224 340 915 123 337 - Nguồn vốn đầu tư XDCB 2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 15 096 120 903 16 013 604 902 - Quỹ khen thưởng phúc lợi 15 096 120 903 16 013 604 902 - Nguồn kinh phí - Nguồn kinh phí đã hình thành .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.