tailieunhanh - Giáo trình Hán ngữ tập 3 - quyển thượng part 7

Tham khảo tài liệu 'giáo trình hán ngữ tập 3 - quyển thượng part 7', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 21. Ồ zìrán nature natural tự nhiên tự nhiên 22. ìẨ. zhùyì doctrine í -ism chủ nghĩa chủ nghĩa 23. zhẽ -er -ist giả người kẻ cối 24. m zhìyuàn volunteer chí nguyên chí hướng và nguyện vọng ý nguyện ước mơ 25. zhèngfù government chính phủ chính phủ chính quyền 26. 3Ở Ắ gõngíu time skill công phu công sức thời gian 27. 3 . huớnqiú round the world hoàn cầu vòng quanh trái đất trái đất 28. lùsè green colour lục sắc màu xanh 29. Is ft 31 tóngxíng travel together đồng hành cùng đi đường đồng hành 30. M m zĩzhù sponsor tưtrỢ tàitrỢ 31. ft3í 3k xíngdòng act action hành động chuyển đi hành động 32. - R ỉíí gòngtóng common cộng đồng cùng chung 33. 0 mùbião goal mục tiêu mục tiêu 34. Ế1 3k zìjiué be conscious conscientious tự giác tự giác 35. ÉI 31 zìyuàn voluntary tự nguyện tự nguyện 36. SM 31 tuánjié unite unify đoàn kết đoàn kết 37. 31 hézuò cooperate hợp tác hợp tác 38. 4tit ft bĩcĩ each other bỉ thử đôi bên bên này bên kia này nọ 39. 3 bìxũ necessary tất nhu không thể thiếu cần thiết 40. 3 pùnwàng long for expect phán vọng trông mong trông chò mong đợi 41. 31 yõngbié be parted by death vĩnh biệt vĩnh biệt 42. 31 xiàn present contribute hiến dâng tặng 43. hòushl funeral hậu sự việc hậu sự việc tang 44. Ậ. M wèj not yet vị chưa. Proper Nouns 1. th JỊị ỉ lij Báimâ the White Horse bạch mã tuyết sơn Bạch Ma Tuyết Sơn Xuẽshãn Snow Mountains núi tuyết Bạch Mã 2. Fs Tớng Xĩyáng Tang Xiyang đường hy dương Đường Hy Dương 3. -St Mâ Xiá Ma Xia mã hà Mã ha Notes t t They are an environmentalist couple . Both of the couple are engaged in the work of environmental protection là chỉ cả hai vợ chồng đều làm công tác bảo vệ môi trường . 213 T 2 ớíỉ . arranged the funeral for Ma Xia In Ệf Ễ íẽ ù w ìỉí ỈỀ o Jn is an euphemism for ỆĨ funeral . lịÉĨỆf là cách nói khéo việc ma chay. ES s iạ ìn Ế Usage w 1 Ỉ will J be going to adv. J0T4ỉffio W indicates something is going to take place soon. It is used in the written language. biểu thị động tác hoặc tình huống không lâu nữa sẽ phát sinh. Dùng .

TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.