tailieunhanh - 22 TCN 222-95 - Phần 14

Tham khảo tài liệu '22 tcn 222-95 - phần 14', kinh tế - quản lý, tiêu chuẩn - qui chuẩn phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bàng 1 ĐẶC TRUNG CÙA MỘT SÓ THiẾT BI ĐỆM TÁU Thứ tự Loai thiết bị đệm Vât liệu và hình dạng Phương pháp treo Chiểu dài tiêu chuẩn L m Chiều cao hoặc đường kinh mm Trị sô biến dạng giới hạn X mm Dung năng biến dạng Be kJ Phản lực Fq kN Áp lực lên mạn tàu q kN m2 Sơ đổ treo đệm trên bển 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 1 A- 300 ống cao su Treo bằng dày xích hoặc cáp 3 0 300 195 290 43 2 A-400 -nt- . -nt- 400 260 250 73 3 7t2A400 2 ống cao su -nt- 2 0 400 260 500 73 ố ữ Ịm 4 7ĩ4A400 4 ống cao su -nt- 2 0 900 480 48 0 500 73 s ịũm Ị IK ITT 5 A3A 300 3 ống cao su lỗng trong 12 lốp ô tỏ -rrt- 3 0 1000 565 16 0 200 70 22 TCN 222-95 ƠI CJĨ oo 1 2 3 4 õ 6 7 8 9 10 11 6 AP khung gỗ trên 4 lốp ô ỏ -nt- 400 135 112 20 7 A800 ống cao su -nt- 800 400 8 6 49 30 8 -nt -nt- 3 0 800 400 12 0 73 30 ur 9 -nl- -nt- 800 400 98 30 10 ủiooo -nt- -nt- 2 0 1000 500 13 0 61 30 11 -nt -nt- 1000 600 20 0 91 30 12 -nt- -nt- 1000 500 26 0 122 30 13 1200 -nt- -nt- 1200 600 73 30 14 -nt- -nt- 3 0 1200 600 109 30 15 -nt- -nt- 4 0 1200 600 146 30 16 BRIDGESTONE Nhật ống 30 X lõ ống cao su Treo bàng dây xích 762 381 381 17 0 95 d 17 như trên 40 X 20 -nt- -nt- 4 6 Ì020 510 127 510 1 T Xí 18 như trên 48 X 24 -nt- -nt- 1220 610 148 610 19 BRIDGESTONE c 800 H CELL -nt- liên kết cứng 1 05 800 400 8 275 22 TCN 222-95 1 2 3 4 ã 6 7 8 9 10 11 20 nhtt trên c 1000 H -nt- -nt- 1 30 000 500 16 j - 1 21 SEIBY CHEM c Nhật V600 H cao su bình thang rỗng -nt- GOO 270 1 3 65 18 88 22 120 22 như trên V 800 H -nt- -nt- 2 5 800 360 40 145 47 175 a h 3 5 56 203 23 nhií trên. V 1000 H -nt- -nt- 1000 450 63 185 78 225 90 260 yo 24 BRIDGESTONE. Nhật SUPPER ARCA SA 600 H -nt- -nt- GOO 270 18 22 112 27 134 s 25 như trên SA 800 H -nt- -nt- 800 360 32 120 40 150 3 0 13 179 n 26 như trên SA 1000H -nt- -nt- 2 0 1000 450 63 187 7Õ 224 3 0 88 262 22 TCN .