tailieunhanh - Đáp án và đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2011 môn Tiếng Nhật - Mã đề 296

Tham khảo tài liệu 'đáp án và đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2011 môn tiếng nhật - mã đề 296', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNGHỌC PHỔ THÔNG NĂM 2011 __ Môn thi TIẾnG nhật ĐÊ THI CHINH THƯC Thời gian làm bài 60 phút. Đề thi có 04 trang Mã đề thi 296 Họ tên thí sinh . Số báo danh . Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để hoàn thành các câu sau Câu 1 3 6 x LT TTo A. T W Câu 2 f 00 3 B. 37 ỉ ỹuư r fe5 3T5o C. 357 o 003 D. m 0 3 A. 3T Câu 3 B. è 0 7 ttto C. 03 D. O Ẳ A. 0 0 Câu 4 0fe3 firí B. 3 03 0 C. .X ỀTto 3i5 3 D. 3 O A. ẳf0 Câu 5 3 B. L- Ỹ0 0 303 C. o p D. O O A. 3 hẳLfc B. ềềẳhfc C. 7fcìẳ Lfc D. 003 33 Đọc đoạn văn sau và chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống từ câu 6 đến câu 7. r r 6 G Ằèoc ậẳỈfco ậiM Mofc x y Í3 rè 3 5 tmOo Loofc W5 fc ỉ7 3 wr n 6 P Lx ứ fc ttỉỶỉíg o c ồT Lx 0Ỷỉt cifi w x y i rè TỀẳtotíb. L W5 7 0 7 7 o 3 53nỉ3 vw 3 5 b 3 mhfco m S-ố 1995 rH fh7KW0 M J Câu 6 A. èró Câu 7 A. fe5 3T B. 3 5Ỉ7 D. fcOỈ7 C. r B. TH T C. 5ẳH T D. 7 oo. Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D cho cách đọc của phần được gạch chân trong các câu sau Câu 8 r 3IỈ3 Õ To A. 30 B. fc O C. 330 D. 0 Câu 9 èhi OT 30003 í 33 3fc0 A. 3ẠMfc B. MMfc C. T 33 D. ẶMfc Câu 10 m Cx5Loỉi ĩ Tto A. 3 03 0 B. 3 03 0 C. 3 000 D. 3 030 Câu 11 R rcr fefưẳhfco A. rr B. rr7 C. 7 5 7 5 D. 757 Câu 12 r Z-7W3 M 3 OỈMQTo A. 7po ư B. 0 5 0 C. 7 7 777 D. 770 Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để hoàn thành các câu sau Câu 13 i oo ggk rsr 3 0è0ỉ3 feLfc 7 A. ỉ ofc B. ỉẩ s C. ÍÍÓ9 D. Iíô ó Trang 1 4 - Mã đề thi 296 Câu 14 WA ma m na A CA 9Ato A. C B. A C. ầc D. AC Câu 15 AỉU AA m 7 bATA Mầto A. A B. A C. A D. V Câu 16 AA2 A Ắ- A VtVT to èTt V CVTto A. m B. THCA C. THT D. THA Câu 17 - v-s fc A Tt oJ S T O A LTvz o WttoJ A. TAA B. T b C. TH D. T5 Câu 18 WA mTèA_ AVAOA CACAo A. ỉ B. A C. C D. A Câu 19 9 èAA V- ot TT í Lẳto A. ẳt B. A C. Ak D. A Câu 20 rn bt fe a AoỀ fv C A. CAT B. A At C. CặAt D. CAoAt Câu 21 fV A V WcVTtfco A. AAS B. AA T C. AAC D. AA Câu 22 -V A ofcÌỀ. toếẳbx 5o A. A B. T C. Ak D. A Câu 23 AT FTHA ữ A 7Tt oJ - oJ A. T 7T t B.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN