tailieunhanh - Đáp án và đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2011 môn Tiếng Trung - Mã đề 143

Tài liệu tham khảo Đáp án và đề thi chính thức của Bộ giáo dục đào tạo kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2011 môn Tiếng Trung | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2011 __ Môn thi TIẾNG tRuNG quốc ĐE THI CHINH THUC Thời gian làm bài 60 phút. Đề thi có 03 trang Mã đề thi 143 Họ tên thí sinh . Số báo danh . Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống trong các câu sau. Câu 1 - twimwinm_o A. B. c. D. Câu 2 M __ẫ MẤ tM í ft. A. B. m c. W. D. Câu 3 ws_ ff Wo A. B. c. D. Đọc kỹ đoạn văn sau và chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D cho mỗi câu từ 4 đên 8. ÌBÀ SÌlKMoí0 ẵảná mWứ Wlt WWM mwB iwm www o B MmiW W W B M ĩm OWMoMếi - tìW -mM Ệt a .ẺfÈ tt MãMW ẵKf tt SẾS X tt K mM .mm Smi m-f mw Câu 4 Twmi r A. BW ếỀ C. m-WtôOWg Câu 5 rn l I l M A. M B. MỉÊ Câu 6 BM fàWff A. wmrn C. wmrn Câu 7 jarniwio A. B mww C. tosmoo ẵltẾt c H È M- WKetÃ. Ẽ HSK- W tìMtt B. B I l ffl D. ỆẾỆ Ifê c. fêW D. B. wmo D. B. M Tlib BWW D. BWếim 7KM Câu 8 Mếl MB tt BW M A. im ww g c. ẾÍ MltÈt l HM _ B. M XM D. m om Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống trong các câu sau. Câu 9 Phiên âm đúng của từ là . A. chéngjiu B. chèngjiù C. chéngjiù D. chèngjiu Câu 10 Phiên âm đúng của từ fôiw là băozh_ A. àng B. èng C. àn D. èn Câu 11 Phiên âm đúng của từ ÍPM là k _zhàn. A. uò B. òu C. uà D. uàng Trang 1 3 - Mã đề thi 143 Câu 12 Phiên âm đúng của từ XX là ũshì. A. x B. j C. q D. n Câu 13 Phiên âm đúng của từ XX là chéng ang. A. c B. ch C. z D. zh Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D xác định từ loại của từ gạch chân trong các câu sau. Câu 14 gwawwftft o _ A. x B. giJX C. M Câu 15 fflmxxAW xiiJTXxWso A. x B. XX C. XX D. x D. XX Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D giải thích từ cụm từ gạch chân trong các câu sau. Câu 16 HMU 3 IMà W . A. M B. AB C. XB Câu 17 femtmyWTffM. A. B. X C. XII Câu 18 T fet M ftẾỀTa . A. XAX B. XA C. XXXX Câu 19 XX XAXXMirgo A. ỆẾX A B. X X C. llXA Câu 20 XWWỈB OẾ. A. AM B. fê C. XX D. D. ẺX D. XXầ D. I XIM D. fr Từ 4 vị trí A B C D cho trước trong các câu sau chọn vị trí đủng cho từ cụm từ trong ngoặc. Câu 21 A x B XJ C X i D XJJX

TỪ KHÓA LIÊN QUAN