tailieunhanh - Giáo trình Hán ngữ tập 2 - quyển hạ part 5
Tham khảo tài liệu 'giáo trình hán ngữ tập 2 - quyển hạ part 5', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 1. ít féỉK gún dare cảm dám 2. íãxiàn find discover phát hiện phát hiện 3. J-Pf gij lìjí at once lập tức ngay lập tức .4. láiwỡng coming and going lai vãng qua lại 5. 4À ặb fú assist support đỡ dìu nâng with hand phù vực giúp 16. ỹ I t bù step bộ bước n. ÃK qíngịĩng scene sight tình cảnh tình cảnh hoàn cảnh 18. V IIJ kẽ need doing be worth doing khả đáng đáng để 19. ặj íãshẽng happen take place phát sình xảy ra phát sinh 20. ặỊj gũn roll cổn lăn 21. 4ế. ậỊj bờo hold carry in one s arms bao bão bế ôm . 22. 4í shũshu uncle thúc thúc chú 23. -ÍẾ 711 45 xiédờir shoelace hài đái nhi dây giày 24. jiâo foot cưôc chân 25. ìỳ 3ÍJ shẽn reach thân duỗi ra 26. miànqián in front of before diện tiền trưốc mặt 27. wăn yão bend over loan yêu khom lưng 28. 45 huàjiã painter artist hoạ gia họa sĩ 29. fa- sõng pine tùng cây tùng 30. zhú bamboo trúc câu trúc 31. méi plum mai cây mai 32. -Ẩ. suì hán the three friends tuế hàn ba người bạn săn yõu in cold weather tam hữu mùa đông 33. wàibĩn foreign visitor ngoại tân khách nước ngoài 34. shĩ poem thi thơ 35. Ặa ậj biâoxiàn show display biểu hiện thể hiện biểu hiện 36. mẽiíì beautiful mỹ lệ đẹp đẹp dẽ 37. Jfỉ mẽihão fine happy glorious 1 mỹ hảo tốt đẹp 38. -Va rénpĩn character moral qualityt nhân phẩm nhân phẩm 39. ã 40 Quóhuờ traditional Chinese painting quốc hoạ tranh Trung Quốc 40. ì . guòịiâng overpraise quá tưởng quá khen ệíá Proper Noun Chóngqìng Chongqing Trùng Khánh 87 Supplementary New Words 1. shẽng qì get angry sinh khí cáu gắt bực tức nổi khùng sinh khí sức sống 2. 4á mớobing defect shortcoming mao bệnh bệnh 3. nán bàn difficult to handle nan biện khó làm 4. ìầj kũnâo vexed frustrated khổ não khổ sỏ 5. -I mò Chinese ink mậc mực 6. zhĩ paper chỉ giây 7. yờn inkstone nghiên nghiên mực. 8. wénfáng the four treasures of the study văn phòng bốn thứ quý sìbâo writing brush inkstick paper tứ bảo trong văn and inkstone phòng phẩm 9. dàoyân director direct đạo diễn đạo diễn 10. cõngming intelligent clever thông minh thông minh 11. b 1 è
đang nạp các trang xem trước