tailieunhanh - Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường oto part 8

Tham khảo tài liệu 'thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường oto part 8', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Ưng suất Ưng suăt c Nghiệm Tính toán nội lực ỏ dây tường mổ s P Me 43 59 5 23 X 6 nén ơa _ A Wj - i x 19 q2 x t 22 94 8 69 31 63T m2 3 163kG cm2 ffj 8kG cm2 kéo uốn s M J P 5 23 X 6 43 59 đku - w2 A 7777 8 69 - 22 94 -14 25 T m2 -l 425kG cm2 dẫu - chứng tỏ không xuất hiện ứng suất kéo . toứn lực cắt ờ mũ mõ chỗ nói với vành vòm Õ1 ỉ Q H 11 613 0 976 12 589T lực đẩy ngang ở chân vòm 68 X 13 5 __ __ A - diện tích cát 32 - X 100 47 2 X lOOcnv 60 5 Q 12 589 __ ÍN ơ A 47 2 X 100 2 67kG cm _ . 0 4 18 607 1 222 X 1000 _ . _ _ _ u 1 1 2 78kG cn . Mũ mố dùng đá xây vữa 100 ứng suất kéo trực tiếp cho phép OTj 1 1 kG cm2 4. Tính móng a Ngoại lực và mômen đối với điểm O eqi 45 - I y 3 27T m2. e qd y Hdtg2 45 - 1 8 X 8 58 x 0 5772 5 15T m2 E 3 27 5 15 X 3 14 13 22T Khoảng cách từ điểm đạt của Eq đến điểm 0 3 14 5 15 2 X 3 27 3 x 3 TTm5 - L45m Me 1 13 22 X 1 45 19 17Tm. b Nghiệm toán độ lệch tâm rù ứng suất ở đáy móng Dưới tác dụng của tính tài Sp 2 26 4 72 11 06 1 45 2 75 1 52 5 46 5 28 18 607 53 107T. SMO 3 67 3 82 13 15 3 10 4 57 1 52 19 97 1 09 3 40 59 83Tm. 224 Độ lệch tâm eo B Mo 24 59 83 e - 2 _ p 2 53 107 - 1 2 - 1113 07m ej 0 75 0 75 X 0 4 0 30m trong đo w - mômen kháng uỗn của tiết điện tương ứng với mép đáy mo ng co ứng suất nhô 1 w X 1 0 X 2 4 6 A - diện tích cùa mặt cát đáy móng A 1 0 X 2 4 p - bán kính lõi của tĩểt diện đáy bệ móng w p - 0 4m. 4 A Mômen cùa ngoại lực đối vđi điềm O Loại ngoại lực Tên ngoại lực Tfí số ngoại lực T Mômen cửa ngoại lục dối với điểm 0 Tm Tĩnh tải p. 226 . 0 6 2 15 2 X 155 Z26 - - X 13 367 3 2 15 Ụ 5 P2 4 72 __ .03 3 68 2 X 2T5 V2 x âsULs M 3 82 P3 1106 11 06 0 4 1315 p 145 Ơ32 234 2 X 20 3 x 244 20 - PE 2 75 0 68 2 X 2 14 153 S75 3 x 31. 153 u -4 s7 P6 152 2 152 X - X 0 9 0 4 152 Eq 1322 1322 X 145 19 17 p 7 58 X 0 4 X 18 5 46 5 46 X 02 100 pa 2 40 X 1 X 22 528 5 28 X 12 6 34 Phản lục chân vòm M 0 776 H TL613 V 18 607 18 607 X - 11613 X 3 07 - 0 776 3 4 Lực nằm ngang một bên Phản lực chân vòm M 0