tailieunhanh - Đáp án và đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2011 môn Tiếng Nga - Hệ 3 năm - Mã đề 851

Tham khảo tài liệu 'đáp án và đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2011 môn tiếng nga - hệ 3 năm - mã đề 851', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2011 Môn thi TIẾNG nGa - Hệ 3 năm ĐÊ THI CHINH THUC Thời gian làm bài 60 phút. Đề thi có 04 trang Mã đề thi 851 Họ tên thí sinh . Số báo danh . Chọn phương án ứng với A hoặc B C D đồng nghĩa với mỗi câu sau. Câu 1 Hhkto He 3HaeT npHHHHbi ero npue3ga. A. Hukto He 3HaeT 3aaeM oh npuexan. B. Hukto He 3HaeT noaeMy oh npuexan. C. Hukto He 3HaeT OTKyga oh npuexan. D. Hukto He 3HaeT hto oh npuexan. Câu 2 Mm c Ahtohom õoabme He gpy3ba noTOMy HTO y Hero TpygHbiH xapaKTep. A. HaM ỳ-KHTb TpygHO n03T0My mm c Ahtohom õoabme He gpy3ba. B. py3ba õoabme He HWOaT Hac noTOMy HTO y AHTOHa TpygHbiH xapaKTep. C. H He x0Tea gpyỳKHTb C Ahtohom. D. H3-3a TpygHoro xapaKTepa AHTOHa a u OH õoabme He gpy3ba. Câu 3 y HeTH cepbẽ3H0e OTHomeHHe K yaẽõe. A. neTa Maao 3aHHMaeTca. B. y HeTH MHoro xopomux OTMeTOK B yaẽõe. C. neTa aacTO noayaaeT xopomue OTMeTKH B yaẽõe. D. neTa cepbẽ3HO OTHOCHTca K yaẽõe. Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để kết thúc những câu sau. Câu 4 HuHa nonpocHaa y MeHa KHury KOTopaa. A. OHa paccKa3biBaaa MHe B. Oỗe aaa gaTb MHe C. ecTb 3TOT paccKa3 D. en oaeHb HV7i iia Câu 5 A paccKa y Teõe O gpyre C KOTopbiM. A. npuexaBrnKH U3 KuTaa B. a gaBHO He BHgea C. a yauaca B mKoae D. HO3BOHHT 3aBTpa Câu 6 BaõymKa Cugeaa 3a CT0a0M. A. a CMOTpuT TeaeBH30p B. u auTaa HOByro ra3eTy C. u auTaaa HOByro ra3eTy D. HO Huaero He numeT Câu 7 yaHTeabHHụa CKa3aaa aTOỗbi. A. 3aBTpa õygeT coõpaHHe B. npoauTaa 3TOT TeKCT dOMa C. mm momm pemHTb 3Ty 3agaay D. Mb npoaHTaau 3TOT TeKCT dOMa Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Câu 8 A aroõaro auTaTb õoabme_. A. Bce B. Bcero C. BCẽ Câu 9 Crapaa A. OT MaTb 3anaaKaaa B. H3 padOCTH. C. 3a D. õaarogapa Câu 10 mm oaeHb ycTaau C goporu mm Bce KpenKO Cnaau. A. Hen B. Kyga C. TaK KaK D. Ecau 6bi Câu 11 Mm aroÕHM HOBoro gpyra A. Ha B. gaa aecTHOCTb. C. H3-3a D. 3a Câu 12 B npomaoM Mecaụe A. CHHbHbie B. mupoKHe ao KH .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN