tailieunhanh - Đáp án và đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2011 môn Tiếng Nga - Hệ 3 năm - Mã đề 159

Tài liệu tham khảo Đáp án và đề thi chính thức của Bộ giáo dục đào tạo kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2011 môn Tiếng Nga – Hệ 3 năm | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2011 Môn thi TIẾNG nGa - Hệ 3 năm ĐÊ THI CHINH THUC Thời gian làm bài 60 phút. Đề thi có 04 trang Mã đề thi 159 Họ tên thí sinh . Số báo danh . Chọn phương án ứng với A hoặc B C D đúng với những tình huống sau. Câu 1 KaK ĨM cKaKemb gpy3baM ecnu 3aBTpa y Te6a B eeMbe 6ygeT noe3gKa B ropb Ha omgbx A. 3aBTpa a noegy OTgbixaTb B ropb. B. MHe HpaBUTca omgbxaTb B ropax. C. Ecnu 6bi noroga 6bna xopomaa a noexan 6bi B ropb. D. HegaBHo a 6bn B ropax. Câu 2 Hto Tb CKa i emb ecnu Te6a cnpamuBaroT noneMy ypoKan noru6. A Tb 3Haemb hto coBceM HegaBHo oaeHb xonogHo. A. YpoKan noru6 u KpecTbaHaM 6bno rpycTHo. B. YpoKan noru6 ot cunbHoro xonoga. C. Ctout nnoxaa u xonogHaa noroga. D. KpecTbaHe cmapanucb HToObi He noru6 ypoKan. Câu 3 fflen goacgb ho y Bac 6bna SKcKypcua no ropogy. Hto tm cKaKemb o6 3tom A. Mb e3gunu Ha SKcKypcuro no ropogy xoTa 6bin goKgb. B. HecMoTpa Ha To hto 6ygeT goKgb Mb noegeM Ha SKcKypcuro no ropogy. C. HecMoTpa Ha goKgb Mb noegeM Ha SKcKypcuro no ropogy. D. XoTa 6ygeT goKgb Mb noegeM Ha SKcKypcuro no ropogy. Câu 4 Tb xonemb y3HaTb HMa HoBoro gpyra. KaK Tb ero cnpocumb A. KaK oh Ha3bBaemca B. KaKoe ero Ha3BaHue C. KaK Te6a 3oByT D. KaK ero 3oByT Câu 5 nocne gonroro pa3roBopa IM npo aembca c gpyroM. Hto oh Te6e cKaKeT A. c npue3goM B. npuBem C. Paga Te6a BugeTb D. Bcero go6poro fl o BcTpenu Chọn phương án trả lời đúng theo nội dung bài đọc ứng với A hoặc B C D cho mỗi câu từ câu 6 đến câu 10. HeTOM y MeHa 6bnu KaHUKynb. A e3gun B Anmy Ha Mope. TaM a Kun B rocTUHuụe u no3HaKoMunca c OneroM u Hamamen. Oner npuexan U3 KueBa a Hamama - U3 MocKBb. Mb BMecTe xogunu Ha Mope urpanu B TeHHuc. A nroOnn urpaTb c Hamamen nomoMy hto oHa xopomo urpana. BenepoM mm TaHựeBanu Ha gucKomeKe. Hamama TaHựeBana co MHon u c OneroM. HaM oneHb HpaBunacb Hamama. KaKgbn geHb Mb gapunu en ụBeTbi. OgHaKgb Mb nogapunu Hamame KpacuBbe po3b u cnpocunu KTo en HpaBUTca - a unu Oner Hamama oTBemuna hto cKaKeT HaM .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN