tailieunhanh - MẪU DANH SÁCH BÁO TĂNG HƯỞNG LƯƠNG HƯU, TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI HÀNG THÁNG

Mẫu số 10-CBH DANH SÁCH BÁO TĂNG HƯỞNG LƯƠNG HƯU, TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI HÀNG THÁNG (Dùng cho đối tượng đã tạm dừng in danh sách chi trả lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng) Tháng năm . Nguồn kinh phí: Số tiền lĩnh hàng tháng (đồng) 3 BHXH huyện đã giải quyết số tiền chậm nhận Từ tháng, năm đến tháng, năm 4 Số tiền chậm nhận đã chi trả 5 Thời gian đề nghị BHXH tỉnh giải quyết tiếp (từ tháng, năm) . | ĐƠN VỊ QUẢN LÝ CẤP TRÊN Mẫu số 10-CBH BẢO HIẺM XÃ HỘI. DANH SÁCH BÁO TĂNG HƯỞNG LƯƠNG HƯU TRỢ CÁP BẢO HIẺM XÃ HỘI HÀNG THÁNG Dùng cho đối tượng đã tạm dừng in danh sách chi trả lương hưu trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng . Nguồn kinh phí . TT Họ và tên Số sổ Địa chỉ Số tiền lĩnh hàng tháng đồng BHXH huyện đã giải quyết số tiền chậm nhận Thời gian đề nghị BHXH tỉnh giải quyết tiếp từ tháng năm Ghi chú Từ tháng năm đến tháng năm Số tiền chậm nhận đã chi trả A B 1 2 3 4 5 6 7 A. Đối tượng có 6 tháng liên tục không lĩnh chế độ BHXH hàng tháng I. Chế độ . 1 Nguyễn Văn A II. Chế độ . 1 Nguyễn Văn B VIII. Chế độ lương hưu tự nguyện 1 Nguyễn Văn C IX. Trợ cấp tuất ĐSCB tự nguyện 1 Nguyễn Văn D X. Trợ cấp tuất ĐSND tự nguyện 1 Nguyễn Văn E B. Đối tượng lĩnh chế độ BHXH hàng tháng qua TK thẻ ATM không đến ký xác nhận I. Chế độ. 1 Nguyễn Văn A II. Chế độ . 1 Nguyễn Văn B VIII. Chế độ lương hưu tự nguyện 1 Nguyễn Văn C IX. Trợ cấp tuất ĐSCB tự nguyện 1 Nguyễn Văn D X. Trợ cấp tuất ĐSND tự nguyện 1 Nguyễn văn E C. Đối tượng đăng ký lần đầu lĩnh chế độ BHXH hàng tháng qua TK thẻ ATM I. Chế độ . 1 Nguyễn Văn A II. Chế độ . 1 Nguyễn Văn B VIII. Chế độ lương hưu tự nguyện 1 Nguyễn Văn C IX. Trợ cấp tuất ĐSCB tự nguyện 1 Nguyễn Văn D X. Trợ cấp tuất ĐSND tự nguyện 1 Nguyễn Văn E Cộng Ấn định tăng .người Số tiền .đồng. Số tiền bằng chữ . . ngày . tháng . .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN