tailieunhanh - Giáo trình phân tích quy trình ứng dụng nguyên lý tốc độ dòng hơi trong áp suất tỏa nhiệt p6

Tham khảo tài liệu 'giáo trình phân tích quy trình ứng dụng nguyên lý tốc độ dòng hơi trong áp suất tỏa nhiệt p6', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Ref 2300 dầu chảy tầng do ó ì 0 25 M. n icr 0 33 0 43 . 0 1 Prf Nuf 0 15Re f Prf Grf Pr V w 7 Tính Tính Gr .At 9 . 80 - 20 1 V2 3 2 Grf 16198 í59 3 ì Nuf 0 30 431 I0 25 Nuf 16 3 a V. -. 163 215 W m .K d Bài Biết phương trình tiêu chuẩn trao ổi nhiệt ối lưu của không khí chuyển ộng trong ống Nu 0 021Re0 5. Nếu tốc ộ của không khí giảm I 2 làn còn các Iều kiện khác không ổi lức này hệ số toả nhiệt a2 sẽ là bao nhiêu so vói a1. Ngược lại nếu tốc ộ tăng lên 2 lần thì a2 bằng bao nhiêu Lời giải Vì Nu a Re nên ta có X V Nu 0 5 a 0 021f d ì0 5 X k V 7 Chỉ khi có tốc ộ thay ổi các thông số khác không ổi ta có a 0 5 a tỷ lệ vói 0 5 a1 10 5 a2 20 5 0 5 a2 1 2 ì 1 1 . I r a 2 4ra a1 k 17 7- 72 Vậy hệ số toả nhiệt a2 giảm i 2 lần so vói a1. Ngược lại nếu tốc ộ tăng lên 2 lần thì a2 tăng lên 72 lần so vói a1. Chứ ý nếu tốc ộ giữ không ổi còn ường kính giảm i 2 lần thì a2 tăng lên 72 lần khi ường kính tăng lên 2 lần thì a2 giảm i 72 lần so vói a1. Bài Không khí ở nhiệt ộ 27 C0 có ộ nhót ộng học m2 s trao ổi nhiệt ối lưu tự nhiên vói ống trụ nằm ngang ường kính 80 mm vói nhiệt ộ bề mặt 67 . Xác ịnh tiêu chuẩn ổng dạng. Lời giải 101 Tiêu chuẩn đổng dạng Grf vói ống trụ nằm ngang có kích thuớc xác định l d Grf ỵ A ở đây g 9 81 m s2 gia tốc trọng truờng B J- 1 Tf 273 27 300 d 80 mm 0 08 m At tW tf 67 27 40 C0 V m2 s. _ _ 9 6 Grf -r 2 777 2 . f 300. 2 Bài Một chùm ống so le gổm 10 dãy. Đuờng kính ngoài của ống d 38 mm. Dòng không khí chuyển động ngang qua chùm ống có nhiệt độ trung bình tf 500 C0. Tốc độ dòng không khí là 12 m s. Xác định hệ số toả nhiệt trung bình của chùm ống. Lời giải Kích thước xác định d m Nhiệt độ xác định tf 500 C0. Tra các thông số vật lý của không khí ứng với 500 C0 ở bảng 6 phụ lục ta có À 5 V 79 m2 4 Prf 0 687. Tí. 1. lí. _ .d Tính Re. V -3 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN