tailieunhanh - Sổ tay chằng buộc hàng hóa part 1

Trong nhiều năm qua, vấn đề tàu biển Việt Nam bị lưu giữ ở nước ngoài do có các khiếm khuyết ảnh hưởng đến khả năng hoạt động an toàn, an ninh và phòng ngừa ô nhiễm môi trường luôn giành được sự quan tâm đặc biệt của những người làm công tác hàng hải. Mặc dù chúng ta đã có nhiều cố gắng, nhưng kết quả đạt được chưa như mong muốn – Số lượng tàu biển mang cờ Việt Nam bị lưu giữ ở nước ngoài vẫn luôn ở tình trạng "Báo động đỏ". Để giúp các chủ. | SÒ TAY CHÀNG BUỘC HÀNG HÓA CARGO SECURING MANUAL SỔ TAY CHÀNG BUỘC HÀNG HÓA THÔNG SÓ CHÍNH Tên tàu Càng đăng ký G Quốc tịch VIỆT NAM Hỏ hiệu Kiểu tàu HÀNG TỐNG HỢP Tổng dung tích 4095 SỐ IMO IMO 9346196 Chủ tàu Chiêu dài tàu M Chiều rộng M Chiều cao mạn M Chiêu chìm M Nâm và nơi đóng 2005. VIỆT NAM Cơ quan phân cáp 2 sổ TAY CHẰNG BUỘC HÀNG HÓA CARGO SECURING MANUAL CARGO SECURING MANUAL GENERAL PARTICULARS Ship s Name Port of Registry à National Flag VIET NAM Signal Letters Type of Ship CARGO Gross Tonnage 4095 IMO No. IMO 9346196 Shipowner Ship s Length M BTeadth M Depth M Draught M Year and Place of build 2005 - VIETNAM Classification Society 3 sổ TAY CHẰNG BUỘC HÀNG HÓA CARGO SECURING MANUAL contents Nội dùng Chapter 1 General 7 Chương 1 Qui định chung Chapter 2 Securing devices and arrangement 9 Chương 2 Các thiết bị chằng buộc hàng hóa và cách bố trí Specification for fixed securing devices Đặc trưng kỹ thuật của các thiết bi chẳng buộc hàng hóa cô dịnh . 9 Specification for portable securing devices Đặc trưng kỹ thuật của các thiết bị chằng buộc hàng hóa di động 10 Inspection and maintenance schemes Kế hoạch kiểm tra và bảo dưỡng 11 Chapter 3 Stowage and securing of non-standardized cargoes 15 Chương 3 Sáp xếp và chằng buộc hàng hóa khổng được tiêu chuẩn hóa Handling and safety instructions Các hướng dẫn về thao tác và an toàn 15 Evaluation of forces acting on cargo units Đánh giá các lực tác động nên các khôi hàng hóa 20 Application of portable securing devices on various cargo units vehicles and stowage blocks Sử dụng các thiết bị chằng buộc di động cho các khối hàng hóa khác nhau ô tô và các khối sắp xếp hàng hóa 40 Timber deck cargo Hàng gỗ trên boong CỶC phò b n appendices 86 Appendix Specification for fixed securing devices Phụ lục Các thông sô của các thiết bị chằng buộc hàng hóa cố định 42 Appendix Specification for portable cargo securing

TỪ KHÓA LIÊN QUAN