tailieunhanh - Sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 1 part 6

Tham khảo tài liệu 'sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 1 part 6', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng 3-80. Độ không vuông góc Aug fim trên mm bán kính của mặt đầu bích so với đường tâm chi tiết rèn Trọng lượng chi tiôt rèn kG Máy Máy ép Tìgang Máy rèn Đến 0 2 4 1 6 0 3 tư 1 64 4 0 7 4 4 10 10 4 25 1 1 25 4 40 ŨJ 1 2 đầu và rèn lần cuối trên máy rèn hướng kính thắng đứng __ Bảng 3-81. Độ cong Ak chi tiết rèn pm trên Imm chiều dài sau khi rèn trên máy rèn hướng kính thắng đứng. Đường kính chi tiết rèn mm À Đến 60 60 2 1 Bảng 3-82. Khuyết tật của chi tiết rèn do cắt đứt phôi ban Dường kính mặt đầu Dpiun Á ỷ-ữ 1 Đường kính mạt dâu D tnm d pm Đến 30 1 5 50 4- 80 4 30 4- 50 2 5 80 4 120 5 Đối với những chi tiết rèn nhận được bằng phương pháp ép chảy trên máy dập ép chi tiết dạng xuppap độ cong trục Ak - 0 6pm trên Imm chiếu dài độ dịch chuyển trục Adch 0 12mm và sai lệch lổng cộng As A . A d 3-31 Chỉ dẫn để tính lượng dư và kích thước nguyên công khi chế tạo chi tiết từ các phôi rèn dập Sai lệch vị trí của mặt đầu Đọi với phôi As 3-32 Sau khi gia công thô AU1 0 20. R-r Avg 3-33 Sau khi gia công bán tinh Abl 0 15. R-r Avg 3-34 Sau khi gia công tinh A 0 10 R-r A .g 3-35 Ở đây Avg - độ không vuông góc Jim trên Imm chiều dài. Khi tính lưỢng dư cho gia công mật đầu chi tiết dạng đĩa thì sai lệch này khi gia công nhiộl lấy bằng 0 8pm trên Imm chiều dài. Bảng 3-83. Độ chính xác và chất lượng bề mặt sau khi gia cống cơ của chi tiết rèn nhận được do rèn trên máy ép máy búa và trên máy dập có tấm đệm. Cóng nghệ gia công Cấp chính Xấc 1 Rz pnt h pm Tiện phay lìóc vỏ 17 1250 350 Thô 15-16 250 240 Bán ti 1111 12-14 125 120 Tinh 10-11 40 40 Mỏng 6-7 5 5 Mài Phá 14-15 20 20 Thô 10 15 15 Tinh 6-7 5 5 Mỏng 5-6 2 5 5 Chú thích 1 Giá trị dung sai đối với cấp chính xác 5-Ỉ-17 cho trong bảng 3-91. 241 Bảng 3-84. Độ chính xác và chất lượng bề mặt của chì tiết dập __ rèn khuôn sau khi gia công cơ. Công nghê gia công Cấp chính xác 1 Ry. Ịim h Còng nghộ gia công Cấp chính xác 1 Rz Ấin h Ịim Trục bậc Dạng đĩa Tiện mặt ngoài Tiện

TỪ KHÓA LIÊN QUAN