tailieunhanh - Sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 1 part 2

Tham khảo tài liệu 'sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 1 part 2', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Cấp chính xác 4 5 tiếp bảiĩg 2-7 JKltoaiig Miền dung sai kích thước .4 64 JS4 k4 m4 n4_. L. . h5 js5 k5 Ị P5 1 r5 s5 inm Sai lệch giới hạn n tn Từ 1 dến 3 -2 0 1 5 3 5 7 -2 0 2 0 4 4-6 8 10 14 18 -5 -3 -1 5 0 2 4 -6 -4 2 0 0 2 4 6 10 14 Trẽn 3 đến 6 -4 -8 0 -4 2 0 -2 0 5 1 8 4 12 8 -4 -9 0 -5 2 5 2 5 6 1 9 4 13 8 17 12 20 15 24 19 Trên ố đến 10 -5 -9 0 -4 2 0 -2 0 5 1 10 6 14 10 -5 -11 0 -6 3 0 -3 0 7 1 12 6 16 10 21 15 25 19 29 23 Trên 10 đến 14 -6 0 2 5 6 12 17 -6 0 4 0 9 15 20 26 31 36 TrỂn 14 đến 18 -11 -5 -2 5 1 7 12 -14 -8 -4 0 1 7 12 18 23 28 Trên 18 đến 24 -7 0 3 8 14 21 -7 0 4 5 11 17 24 31 37 44 Trên 24 đến 30 -13 6 -3 2 8 15 -16 -9 -4 5 2 8 15 22 28 35 Trên 30 đến 40 -9 0 3 5 9 16 24 -9 0 5 5 13 20 28 37 45 54 Trên 40 đến 50 -16 -7 -3 5 2 9 17 -20 -11 -5 5 2 9 17 26 34 43 54 66 Trẽn 50 đến 65 -10 0 4 10 19 28 -10 0 6 5 15 24 33 45 41 53 -4 11 -13 -6 5 2 11 20 32 Trên 65 đeh 80 -18 -8 2 2Ử 23 56 43 72 59 66 86 Trẽn 80 dếnioo -12 0 5 13 23 33 -12 0 7 5 18 2S 38 52 51 71 Trên 100 đến 120 -22 -10 -5 3 13 23 -17 -15 -7 5 3 13 23 37 69 54 94 79 Cấp chính xắc 4 5 tiep liếp theo bàng 2 -7 Khoảng kích thước min e4 h4 is4 k4 m4 n4 g5 h5 js5 k5 1115 n5 p5 r5 s5 Sai lệch giới hạn p. m Từ 120 đến 140 -14 -26 0 -12 6 -ó 15 3 27 15 39 27 -14 -32 0 -18 9 -9 21 3 33 15 45 27 61 43 81 63 110 92 83 65 118 100- Trên 140 đêhl 60 86 68 126 108 Tiẽh 160 đến ISO Trên 180 đến 200 -15 -29 0 -14 7 -7 18 4 31 17 45 31 -15 -35 0 -20 10 -10 24 4 37 17 51 31 70 50 97 7 142 122 100 80 150 130 Trên 200 đến 225 104 84 160 140 Trên 225 đến 250 Trên 250 đến 280 -17 -33 0 -16 8 -8 20 4 36 20 50 34 -17 -40 0 -23 11 5 -11 5 27 43 20 57 34 79 56 117 94 181 158 121 98 193 170 Trên 280 dến 315 Trên 315 dến 355 -18 -36 0 -18 9 -9 22 39 21 55 37 -18 -43 0 -25 12 5 -12 5 29 46 21 62 37 87 62 133 108 215 190 139 114 233 208 Trên 355 dến 400 Trên 400 dến 450 -20 -40 0 -20 10 -10 25 5 43 23 60 40 -20 -47 0 -27 13 5 -13 5 32 5 50 23 67 40 95 Ố8 153 126 259 232 159 132 279 252 Trên 450 dến 500 Câp chính

TỪ KHÓA LIÊN QUAN