tailieunhanh - Chế độ cắt gia công cơ khí part 3

Tham khảo tài liệu 'chế độ cắt gia công cơ khí part 3', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Gia cõng trên máy bào giường Bảng 1 2 Lượng chay dao gia công thô mặt phẳng Chiều sâu cắt t mm đến Vặt liệu gia công . Tiết diện thân dao mm 8 12 20 Lượng chạy dao mrrVhành trinh kép 25 X 40 0 8 - 0 5 - Thép 30 X 45 1 8- 1 3 1 2 - 0 8 0 6 40 X 60 - 2 5 2 2 1 4 25 X 40 - 1 6 1 5- 1 1 - Gang 30 X 45 -2 4 2 4 - 1 6 - 40 X 60 3 0 - 2 5 - Bảng 2-2 Gia công tinh mặt phẳng Loại dao Độ nhănj Vặt liệu bóng -giacỏng Góc nghiêng phụ của dao ỌC1 Chiều sàu cắt t mmj Lượng chay dao s mm htk í Dao dọc I V4 - V5 Thép 5 -10 Đến 2 1 5 - 2 5 Gang 5 -0a Đến 2 30-40 1 Dao rộng bản BK8 Dao dọc Bán tinh Tinh V4 - V5 Gang V6 - v j 0Q Đến 2 -0 3 10-20 10-20 Kết thúc 0 05-1 12-16 Lưoi cắt trước V .-0 Bảng 3-2 Gia cóng rãnh và cắt đứt Vật liệu gia công Chiều rộng cắt turn đến 5 8 10 12 16 18 Lượng chạy dao s mm htk Thép 0 16-0 18 0 2-0 24 0 25-0 27 0 27-0 33 0 34-0 38 0 4-0 48 Gang 0 28-0 35 0 35-0 42 0 42-0 50 60 0 60-0 70 0 70-0 85 Chủ thích 1. Khi làm việc cùng một lúc với vài dao lượng dư gia công chia theo chiêu sâu cắt từng dao lượng chạy dao phải lấy theo chiều sâu cắt lớn nhất của một dao. 2. Khi làm việc cùng một lúc với vài dao lượng chạy dao riệng biệt cửa từng dao trên một hành trinh kép cSn tăng lẽn để phù hợp với các dao làm việc đồng thời - tốc độ cắt khi đó lây theo lượng chạy dao của một dao. 3. Khi dùng dao cắt rãnh để bào mặt bên rãnh chữ T lượng chạy dao phái giảm bớt 20 - 25 . 56 Bảng 4-2 Tốc độ cắt khi bào mặt phẳng gia công thép carbon kết câu thép crôm thép crổm - nicken và thép đúc bằng dao thép gió P9 P18 .1. KG IIIIII2 cùa thép Lượng chay dao s mm liành trình kép đến 46-49 50-53 54 57 58-61 62-66 67-72 68 78 79-84 85-91 HB 1 4 1 i TO 164 - 174 1 5 - 189 190 - 205 206 - 224 I Ơ4l1 _ 140 152 163 240 I 260 Chiêu sãu cãi t mill đển Ị 1 6 0 9 0 4 0 61 1 1 2 8 1 6 0 9 0 34 0 5 0 75 0 92 1 4 17 2 5 4 7 8 2 8 4 7 1 6 0 9 1 6 0 9 0 4 0 34 0 61 0 5 075 0 61 1 1 0 92 1 4 1 1 2 1 1 7 3 1 2 5 3

TỪ KHÓA LIÊN QUAN