tailieunhanh - MỘT SỐ KÍ HIỆU THÔNG DỤNG

Tên gọi Số các hoán vị của n phần tử Số các chỉnh hợp chập k của n phần tử Số các tổ hợp chập k của n phần tử Xác suất của biến cố A Giới hạn của dãy số (un) Giới hạn của hàm số f(x) khi x dần tới x0 Giới hạn của hàm số f(x) khi x dần tới âm vô cực Giới hạn của hàm số f(x) khi x dần tới dương vô cực Giới hạn bên phải của hàm số f(x) khi x dần tới x0 Giới hạn bên trái của hàm số f(x). | Tài liệu hướng dan tự học mon Đại số và giải tích 11 MỌT SO KÍ HIỆU THONG DỤNG Kí hiệu Ten gọi Diện giài Pn Sô cặc hoặn vị củặ n phặn tử Pếrmủtặtion A Sô cặc chỉnh hợp chặp k củặ n phặn tử C so cặc to hợp chặp k củặ n phặn tử Combinặtory P A Xặc suất củặ biến co A Probặbility lim u n Giợi hặn củặ dặy so ủn Limit lim f x x x0 Giợi hặn củặ hặm so f x khi x dặn tôi x0 lim f x x -W Giợi hặn củặ hặm so f x khi x dặn tôi ặm vo cực lim f x x w Giợi hặn củặ hặm so f x khi x dặn tợi dửợng vo cực lim f x x x0 Giợi hặn bến phặi củặ hặm so f x khi x dặn tợi x0 lim f x x x0 Giợi hặn bến trặi củặ hặm so f x khi x dặn tợi x0 y hoặc f x Đạo hặm củặ hặm so y f x y hoặc f x Đạo hặm cặp hặi củặ hặm so y f x y n hoặc f n x Đặo hặm cặp n củặ hặm so y f x dy hoặc df x Vi phặn củặ hặm so y f x Diffếrếnttiặl n A hoặc 1A1 so phặn tử hửủ hặn củặ tặp A ---Vo Thanh Hùng - THPT Tran Quốc Toan - Đồng Tháp- Tài liệu lựu hành nối bọ 1 Tài liệu hướng dan tự học mon Đại sô và giai tích 11 CHƯƠNG I. ỨNG DỤNG ĐAO HAM ĐE KHAO SAT HAM SO ---oOo--- CHUẨN bị KIEN THỨC 1. Càc già trị lượng giàc cua cung gôc a sina luon xác định Va R và sin a k2 sina cosa luon xác định Va R vá cos a k2 cosa - 1 sina 1 I sinaI 1 . - 1 cosa 1 I cosa 1 . tána xác định khi a y ky vá tán a k tána cota xác định khi a k TC vá cot a k TC cota. Dấu cUá các giá trị lượng giác cUá goc a Phán tư Giá trị lượng giác -. I II III IV sina - - côsa - - tàna - - côta - - 2. Bàng càc già trị lượng giàc đặc biệt a 0 00 1 300 y 450 y 600 1 900 sina 0 1 2 V2 V Vã 2 1 cosa 1 V3 2 V2 2 1 2 0 tána 0 _Ị_ Vã 1 Vã kxđ cota kxđ Vã 1 J_ Vã 0 3. Công thưc lượng giàc cô bàn sin2a cos2a 1 1 tán2 a 1 y 1__ r r ----- a ky k e Z . cos2 a 2 . . . 2 1 z . 1 1 1 cot a a k A. k e Z . sin2 a 1 a ky k e Z . 2 4. Già trị lượng giàc cUà càc cung cô liện quàn đàc biệt Cung đốì -a vá a Cung bù rc - a vá a Cung phu y - a vá a Cung hôn kem TC TC a vá a sin -a -sina sin - a sina sin a -sina cos -a cosa cos - a -cosa y sin - a cosa cos a -cosa 2 tán -a -tána .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN