tailieunhanh - Thủy lực sông ngòi part 3

Tham khảo tài liệu 'thủy lực sông ngòi part 3', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 24 Tĩiuỷ ực sông ngòi Ngỉiiên cứu dĩên fiinfi BẢNG . LƯU LƯỢNG BÌNH QUÀN THÁNG THựC ĐO VÀ TÍNH TOÁN THEO CÕNG SUẤT ĐẢM BẢO XẢ XUỐNG HẠ DU CỦA Hổ HOÀ BÌNH TỪ NĂM 1991 ĐẾN NĂM 2005 Năm Đặc trưng Lưu lượng bình quân tháng Tần suât dòng chảy 5 tháng mùa kiệt p 1 516 2 3 4 5 1990- 1991 _ƯU lượng xả thực tế 463 526 553 500 85 0 20 0 Tính theo công suất đảm bảo 652 686 741 828 913 thực tế - Q đảm bảo -136 -223 559 1991-1992 _ƯU lượng xả thực tê 636 572 557 522 Tính theo công suất đảm bảo 720 644 628 662 670 1992- 1993 1993- 1994 _ưu lượng xả thực tế 720 807__ 679 746 762 738 75 0 Tính theo công suất đảm bảo 644 724 791 829 Q thực tế - Q đảm bảo 76 128 _ưu lượng xả thực tế 754 731 724 678 1 798 80 0 Tính theo công suất đảm bảo 640 677 725 792 815 Q thực tế - Q đảm bảo 114 795 54 1994-1995 Lưu lượng xả thực tế 819 1030 941 883 24 0 Tính theo cóng suất đảm bảo 634 634 659 695 702 1995-1996 LƯU lượng xả thực tế 648 586 653 745 1073 1508 55 0 Tính theo công suất đảm bảo 628 694 722 673 Q thực tể - Q đảm bảo 20 -67 1996-1997 Lưu lượng xả thực tể 878 903 945 1430 1229 4 0 Tinh theo công suất đảm bảo 631 646 644 837 883 1997-1998 LƯU lượng xả thực tồ 780 863 873 1190 1090 7 0 Tính theo công suất đảm bảo 628 636 638 666 1027 _ 1360 1998-1999 Lưu lưựng xả thực tế _ Tính theo công suất đảm bảo 771 705 983 938 65 0 651 683 721 755 687 Q thực tế - Q đảm bảo 120 22 1999- 2000 2000- 2001 2001- 2002 Lưu lượng xả thực tế Tính theo cóng suất đảm bảo 1070 907 962 1260 634 1540 3 5 669 714 670 1205 Lưu lương xả thưc tế 814 904 869 1036 1628_ 1178 20 0 Tính theo công suất đảm bảũ Lưu lưonq xả thực tế 706 633 651 683 890 871 988 1040 1860 3 0 Tinh theo công suất đảm bảo 653 643 676 716 643 2002- 2003 2003- 2004 LƯU lượng xả thực tế 1290 972 1160 1210 1300 3 0 Tinh theo còng suát đàm bảo Lưu lương xả thưc tê 817 631 653 683 701 740 919 711 734 1850 827 Tinh theo còng suất đảm bảo Q thưc tế - Q đảm bảo 678 729 825 931 78 0 62 190 2004-2005 Lưu lượng xả thực tè 734 619 776 783 712 65 0 Tính .