tailieunhanh - nói hello hay goodbye

Tham khảo tài liệu 'nói hello hay goodbye', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Cách nói Hello và Goodbye Nguyễn Trọng Hòa L bl a gthan g ti n. i n f o Kiỉrt thút JÍ minh íỄrtíỊ Khi bạn gặp ai đó là người bạn quen hay là ai đó bạn mới quen lần đầu thì thông thường bạn sử dụng những câu đơn giản để chào hỏi. Câu chào là cách mở đầu thân thiện cuộc nói chuyện hay là cách mà để ai đó biết rằng bạn nhìn thấy họ. Có nhiều cách để chào hỏi say hello không chỉ mỗi câu Hello mà bạn hay gặp đâu. - Hi - Hello - Hi there - Hello there - Hey how are you doing - Howdy friend dùng ở Mỹ - What S up - How s it going - Wow it s good to see you Thỉnh thoảng bạn cũng gép 2 lời chào với nhau ví dụ như là - Hi there hey how are you doing - Hello how have you been - It s good to see you how s life been treating you Nếu bạn gặp người đó lần đầu bạn có thể chào như sau - Good to meet you - It s nice to meet you - I m pleased to meet you - It s a pleasure to meet you Những câu trên hay dùng sau khi người đó đã chào và tự giới thiệu với bạn. Nếu bạn nhìn thấy 1 người mà lâu lắm rồi chưa gặp hay là lâu rồi không nghe tin về người đó thì bạn có thể biểu hiện sự ngạc nhiên thật sự có thể là sốc . - Oh my God It s you - Aahh where have you been - My goodness long time no speak see - Wow it s so good to see you again - Is it really you When did we last meet - Wow as I live and breathe it s my best friend from school Bạn gặp người quen khi đang vội hay chỉ có 1 chút thời gian thôi để chào hỏi thì hãy dùng những câu sau - Hi sorry. I can t stop - Oh hi there look I m a bit pushed for time here my phone number give me a call sometime - Hello there look I m on my way to work maybe catch up with you again soon - Hey I would love to stop and chat but I really have to dash Thỉnh thoảng bạn cũng dùng từ Hello để biểu hiện sự ngạc nhiên hay là khi thể hiện điều gì làm bạn đột nhiên thấy thú vị. - Hello what s going on here - Hello I did not know he had a girlfriend - Hello what s going on over there - Hello something is wrong here . he .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN