tailieunhanh - Chứng thực chữ ký người dịch trong các giấy tờ, văn bản từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt hoặc từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài

Thông tin Lĩnh vực thống kê: Tư pháp Tư pháp Cơ quan có thẩm quyền quyết định: Trưởng phòng, Phó Trưởng phòng Tư pháp. Cơ quan trực tiếp thực hiện TTHC: Phòng Tư pháp cấp huyện Cách thức thực hiện: Người yêu cầu chứng thực ký trước mặt người thực hiện chứng thực Thời hạn giải quyết: Ngay trong buổi làm việc. Trường hợp cần phải xác minh nhân thân của người yêu cầu chứng thực thì thời hạn trên được kéo dài thêm nhưng không quá 03 ngày làm việc. Đối tượng thực hiện: Cá nhân TTHC yêu cầu trả phí, lệ phí: Tên phí Mức phí Văn bản qui định Lệ. | Chứng thực chữ ký người dịch trong các giấy tờ văn bản từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt hoặc từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài Thông tin Lĩnh vực thống kê Tư pháp Tư pháp Cơ quan có thẩm quyền quyết định Trưởng phòng Phó Trưởng phòng Tư pháp. Cơ quan trực tiếp thực hiện TTHC Phòng Tư pháp cấp huyện Cách thức thực hiện Người yêu cầu chứng thực ký trước mặt người thực hiện chứng thực Thời hạn giải quyết Ngay trong buổi làm việc. Trường hợp cần phải xác minh nhân thân của người yêu cầu chứng thực thì thời hạn trên được kéo dài thêm nhưng không quá 03 ngày làm việc. Đối tượng thực hiện Cá nhân TTHC yêu cầu trả phí lệ phí Tên phí Mức phí Văn bản qui định Lệ phí chứng thực 1. chữ ký đồng trường Thông tư số 92 2008 TTLT- hợp. BTC. Công văn số 783 UBND-KT ngày. Kết quả của việc thực hiện TTHC Giấy tờ văn bản đã được chứng thực chữ ký người dịch. Các bước Tên bước Mô tả bước Người yêu cầu chứng thực xuất trình trước người thực hiện chứng thực Giấy CMND hoặc Hộ chiếu hoặc giấy tờ tuỳ thân khác Bằng cử nhân ngoại ngữ trở lên về thứ tiếng nước ngoài cần 1. dịch hoặc Bằng tốt nghiệp Cao đẳng trở lên tại nước ngoài đối với thứ tiếng nước ngoài cần dịch Giấy tờ văn bản mà mình sẽ ký vào đó Cam đoan và chịu trách nhiệm về tính chính xác của bản dịch Ký trước mặt người thực hiện chứng thực Cơ quan thực hiện chứng thực Tiếp nhận yêu cầu chứng thực 2. chứng thực Trả kết quả. Hồ .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN