tailieunhanh - đề thi thử đại học môn hóa lần 1 mã đề 004 năm học 2008 - 2009 trường trung học phổ thông quang trung

Tham khảo tài liệu 'đề thi thử đại học môn hóa lần 1 mã đề 004 năm học 2008 - 2009 trường trung học phổ thông quang trung', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | NE ON THI SOI 4. Nei 4 1. Nguyen to- Bang HTTH - Liein ket hoa hoc 2 Cau 1. Ion AB2- coi toing soi hat mang niein tích aim la 30. Trong noi soi hat mang niein tích cuia A nhieiu hôn cuia B la 10. Vò trí cuia A B trong baing hei thoing tuain hoan a. Ck 2 nhoim IIIA va ck 2 nhoim VIA. b. Ck 3 nhoim 11IA va ck 2 nhoim VIA. c. CK3 nhoim 11IA va ck 3 nhoim VIA. d. CK2 nhoim IIA va ck 3 nhoim VIA. Caiu 2. X la nguyein toi choia 12 protoin Y la nguyein toi choia 17 protoin. Coing thoic cuia hôip chat va liein keit hình thanh giồla X va Y la a. X2Y liein keit coing hoai trò. b. XY Liein keit ion. c. XY2 Liein keit ion. d. X2Y3 Liein keit coing hoai trò. 2. oxi hoa kho can bang hoai hoc 2 Cau 3. Hoa tan 2 4 gam FeS2 baing H2SO4 nac noing. Khí thoait ra la SO2. Thei tích cua H2SO4 5M cain nei hoa tan voa nu loôing FeS2 ôi trein la a. 28ml. b. 56 ml c. 72 ml d. 14 ml Caiu 4. Cho bieit hoai hoic sau H2O k CO k ----- H2 k CO2 k k cb 0 167 200oC Noing noi H2 va CO ôi traing thaii cain baing bieit raing hoin hôip ban nau goim 3 mol H2O va 4 mol CO trong bình V 10 lít ôi 200oC. a. 0 03M b. 0 02M C. 0 3M d. M 0 2M 3. Soi nien li 2 . Cau 5. Loôing SO3 cain theim vao 100 gam H2SO4 10 nei noôic H2SO4 20 la a. 9 756g b. 5 675g c. 3 14g d. 3 4g Cau 6. Xet cac 1 . CH3COONa 2 . NH4Cl 3 Na2CO3 4 NaHSO4 5 coi pH 7 la a. 2 4 5 . b. 1 3 4 c. 2 3 4 5 d. 1 3 . 4. Phi kim 2 Cau 7. Khí Clo taic duing noôic vôii 1 . H2S trong . 2 . SO2 trong . 3 . NH3. a. 1 2 . b. 2 3 . c. 1 3 d. 1 2 3 . Cau 8. Toi 0 4 mol HCl voa nui 280ml khí Cl2 dktc baing nao o o a. MnO HCl - c. KClO3 HCl - b. KMnO4 HCl d. a b c neiu nuing. 5. Nái coông KL 2 Cau 9. Xeit 3 nguyein toi coi caiu hình electron lain loôit la 2 2 0 1 22 6 -2 22 6 -2 1 X . 1s 2s 2p 3s . Y . 1s 2s 2p 3s Z . 1s 2s 2p 3s 3p . Hinroixit cua X Y Z xeip theo thoi toi tính bazô taing dain. a. XOH Y OH 2 Z OH 3. c. Z OH 3 Y OH 2 XOH. b. Y OH 2 Z oH 2 XOH. d. Z OH 3 XOH Y OH 2. Cau 10.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN