tailieunhanh - Kỹ thuật chuyển gien trên thục vật

Thuật ngữ ‘chuyển gien’ (Transgenic) dùng để chỉ việc đưa gien vào 1 đối tượng SV nào đó bằng KT ADN tai tổ hợp. Gien được chuyển từ các loài khác hay trong cùng 1 loài. Từ đồng nghĩa (Synonym): Genetically modified organism (GMO) Genetically engineered organism (GEO) | Valued Gateway Customer Kỹ thuật chuyên gien trên thục vật Cây trồng chuyên gien GMO Hiện nay diện tích GMO trên thế giới khoảng 215 triệu acres Producing Transgenic Plants Valued Gateway Customer Gien là 1 đoạn ADN mã hóa 1 loại protein chuyen biệt - biểu hiện 1 tính trạng. mRNA protein . trait . Cây trồng chuyển gien là gì Thuật ngữ chuyển gien Transgenic dùng để chỉ việc đưa gien vào 1 đối tượng SV nào đó bằng KT ADN tai tổ hợp. Gien được chuyển từ các loài khác hay trong cùng 1 loài. Từ đồng nghĩa Synonym Genetically modified organism GMO Genetically engineered organism GEO Producing Transgenic Plants Valued Gateway Customer Những cây trồng nào được phát triển từ các loài này Những cây trồng nào được phát triển từ các loài này Bắp corn Cà rốt carrot cải salade lettuce Producing Transgenic .