tailieunhanh - comptia security exam cram phần 8

và kịp thời chủ đề trong nghiên cứu an ninh thông tin và phát triển. Phạm vi của loạt bài này bao gồm tất cả các khía cạnh của an ninh và các lĩnh vực liên quan như khả năng chịu lỗi và đảm bảo phần mềm máy tính và mạng. Những tiến bộ trong an ninh thông tin nhằm mục đích | 516 public key infrastructure PKI certificate status checks 290 CRLs certificate revocation lists 284 290 OCSP Online Certificate Status Protocol 284 290 versus digital signatures 260 278-281 HTTPS HTTP over SSL Hypertext Transfer Protocol over Secure Sockets Layer 293 DMZ demilitarized zone 89 ports commonly used 75 versus S-HTTP Secure Hypertext Transport Protocol 57 185 IPsec Internet Protocol Security 206 AH and ESP services 179-180 IKE Internet Key Exchange 180 NAT Network Address Translation 92 Network Monitor 225 OSI network layer 178-179 replay attacks 81 spoofing 80 VPNs virtual private networks 170 173-174 293-294 key management 287-292 L2TP Layer 2 Tunneling Protocol 294 remote access 170-171 174 PGP Pretty Good Privacy 258 282 295 PPTP Point-to-Point Tunneling Protocol 293 remote access 170-171 174 registration authorities 282 S MIME Secure Multipurpose Internet Mail Extensions 182 294-295 SMTP Simple Mail Transfer Protocol 295 application-level gateway proxyservice firewalls 101 DMZ demilitarized zone 89 email security 181 208-209 ports commonly used 75 SSH Secure Shell 295-296 DMZ demilitarized zone 89 FTP over SSH Secure Shell 59 178 ports commonly used 75 remote access 170 177-178 versions 178 SSL Secure Sockets Layer 185 292-293 browser security 55 FTPS FTP over SSL 59 hijacking 78 TLS Transport Layer Security standards 277 TLS Transport Layer Security 57-58 292-293 questions practice exams exam 1 365-387 exam 2 411-437 R RA registration authority 152 radio frequency interference RFI 352 517 remote access RADIUS Remote Authentication DialIn User Service 151 dial-up access 170 175-176 ports commonly used 75 RAID 313-317 RARP Reverse Address Resolution Protocol 87 RAS remote-access service 173 RBACs role-based access controls 142 144 RBACs rule-based access controls 144 RC Rivest Cipher symmetric key encryption algorithms 266 RCA4 Rivest Cipher 4 62 rcp utility 177-178 295-296 RDN Relative Distinguished Name 177 RDP Remote Desktop Protocol 178

TỪ KHÓA LIÊN QUAN