tailieunhanh - Bài giảng hóa - Este - Lipit - Chất giặt rửa

Tham khảo tài liệu 'bài giảng hóa - este - lipit - chất giặt rửa', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Este - Lipit - Chất giặt rửa Biên soạn Hồ Chí Tuấn - ĐH Y Hà Nội A. ESTE I - KHÁI NIỆM VỀ ESTE VÀ DẪN XUẤT KHÁC CỦA AXIT CACBOXYLIC 1. Cấu tạo phân tử este - Este là dẫn xuất của axit cacboxylic. Khi thay thế nhóm hiđroxyl -OH ở nhóm cacboxyl -COOH của axit cacboxylic bằng nhóm -OR thì được este. Este đơn giản có công thức cấu tạo RCOOR với R R là gốc hiđrocacbon no không no hoặc thơm trừ trường hợp este của axit fomic có R là H - Một vài dẫn xuất khác của axit cacboxylic có công thức cấu tạo như sau Este Anhiđrit axit Halogenua axit Amit 2. Cách gọi tên este Tên gốc hiđrocacbon R tên anion gốc axit thay đuôi ic at 3. Tính chất vật lí của este - Giữa các phân tử este không có liên kết hiđro vì thế este có nhiệt độ sôi thấp hơn so với axit và ancol có cùng số nguyên tử C. Ví dụ HCOOCH3 ts 30oC CH3CH2OH ts 78oC CH3COOH ts 118oC - Thường là chất lỏng nhẹ hơn nước dễ bay hơi rất ít tan trong nước có khả năng hòa tan nhiều chất hữu cơ khác nhau. Các este có khối lượng phân tử rất lớn có thể ở trạng thái rắn như mỡ động vật sáp ong. - Các este thường có mùi thơm dễ chịu như isoamyl axetat có mùi chuối chín etyl butirat có mùi dứa etyl isovalerat có mùi táo. II - TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA ESTE 1. Phản ứng ở nhóm chức a Phản ứng thủy phân - Este bị thủy phân cả trong môi trường axit và bazơ. Phản ứng thủy phân trong môi trường axit là phản ứng nghịch của phản ứng este hóa HịSõ4 1 RCOOR HOH RCOOH R OH -Phản ứng thủy phân trong môi trường kiềm là phản ứng một chiều và còn được gọi là phản ứng xà phòng hóa JH b Phản ứng khử - Este bị khử bởi liti nhôm hiđrua LiAlH4 khi đó nhóm R - CO - gọi là nhóm axyl trở thành ancol bậc I RCQOR L A1H4 RCHjOH R OH 2. Phản ứng ở gốc hiđrocacbon không no a Phản ứng cộng http - Thư viện Bài giảng Đề thi trắc nghiệm HL IP CH3 CH2hCH CH CH2 7COOCH3 H2 CH3 CH2 1ỂCOOCH b Phản ứng trùng hợp it nCH2 CH-COOCH3 COOCH3 poli metyl acrylat nCH3-COOCH CH2 xU XcH-CH2-------ị- X I ì n O0OCH3 nCH2 C-COOCH3 Óh3 xt t pộli vinyl axetat cooch3 poli .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN