tailieunhanh - Cấp giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y đối với các cơ sở chăn nuội tập trung, cơ sở sản xuất con giống

Thông tin Cơ quan có thẩm quyền quyết định: Chi cục thú y Hà Nội Cơ quan trực tiếp thực hiện TTHC: Phòng kiểm dịch động vật Cơ quan phối hợp (nếu có): Trạm thú y Cách thức thực hiện: Trụ sở cơ quan hành chính Trực tiếp tại trạm thú y hoặc phòng kiểm dịch quận/huyện Thời hạn giải quyết: 10 ngày làm việc khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ Đối tượng thực hiện: Tất cả TTHC yêu cầu trả phí, lệ phí: Tên phí Mức phí Văn bản qui định 1. Phí thẩm định điều kiện vệ sinh thú y đ/lần Quyết định. | Cấp giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y đối với các cơ sở chăn nuội tập trung cơ sở sản xuất con giống Thông tin Cơ quan có thẩm quyền quyết định Chi cục thú y Hà Nội Cơ quan trực tiếp thực hiện TTHC Phòng kiểm dịch động vật Cơ quan phối hợp nếu có Trạm thú y Cách thức thực hiện Trụ sở cơ quan hành chính Trực tiếp tại trạm thú y hoặc phòng kiểm dịch quận huyện Thời hạn giải quyết 10 ngày làm việc khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ Đối tượng thực hiện Tất cả TTHC yêu cầu trả phí lệ phí Tên phí Mức phí Văn bản qui định Phí thẩm định điều kiện vệ 1. sinh thú y đ lần Quyết định số 08 2005 QĐ- BTC. Kết quả của việc thực hiện TTHC Giấy chứng nhận Các bước Tên bước Mô tả bước Tổ chức cá nhân Nộp hồ sơ đăng ký tại trạm thú y quận huyện 1. hoặc phòng kiểm dịch nhận giấy hẹn và lấy kết quả khi đến hẹn trả lời kết quả. 2. Cơ quan HCNN Phòng kểm dịch phối hợp với trạm thú y thẩm định hồ sơ điều kiện vệ sinh thú y trình Chi cục Thú y Hà Nội cấp giấy chứng nhận trả kết quả khi đến hẹn Hồ sơ Thành phần hồ sơ 1. Đơn đề nghị thẩm định điều kiện vệ sịnh thú y tự viết 2. Giấy đăng ký kiểm tra điều kiện vệ sinh thú y mẫu 5 3. Đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép xây dựng cơ sở chăn nuôi bản sao 4. Giấy khám sức khỏe cho người trực tiếp cho người tham gia chăn nuôi 5. Kết quả kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y của cơ sở Bản sao Số bộ hồ sơ 01 Tên mẫu đơn mẫu tờ khai Văn bản qui định Giấy đăng ký kiểm tra điều kiện vệ sinh thú y Quyết định số 86 2005 QĐ-theo mẫu 5 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN