tailieunhanh - Cẩm nang địa chất tìm kiếm thăm dò khoáng sản rắn phần 9

Tham khảo tài liệu 'cẩm nang địa chất tìm kiếm thăm dò khoáng sản rắn phần 9', kỹ thuật - công nghệ, hoá học - dầu khí phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng . Các khoáng vật trọng sa không có từ tính l Azurit 24 Grinbnerit 47 Spodumen 2 Akxinit 25 Vàng tự sinh 48 Storolit 3 Kim cương 26 Iridiosmin 49 sphalerit 4 Anata 27 Casiterit 50 Topa 5 Andaluzit 28 Kianit 51 Thorianit 6 Antimonit 29 Kinova 52 Thoris 7 Arsenopyrit 30 Klinozoizit 53 Bạc tự sinh 8 Auripimen 31 Cobantin 54 Siderit 9 Achroit 32 Corindon 55 Silimanit 10 Balendit 33 Malachit 56 Tremonit 11 Barit 34 Đồng tự sinh 57 Fernarkit 12 Benitoit 35 Molipdenit 58 Fluorit 13 Achroit 36 Thiếc tự sinh 59 Cancozin 14 Beryl 37 Paladin tự sinh 60 Cancopyrit 15. Bismutin 38 Perovskit 61 Crystoberyl 16 Braunit 39 Pyrit 62 Seruxit 17 Brukit 40 Pyroxen sáng màu 63 Zircon 18 Vanadinii 41 Platin tự sinh 64 Zoizit 19 Vczuvian 42 Racpit 65 Sheelit 20 Bismutin 43 Reanga 66 Spinen 21 Vunfenit 44 Rutin 67 Evkla 22 Galenit 45 Chì tự sinh 23 Ilecit 46 Smitsonit Bảng Nhóm khoáng vật điện từ Có diện từ Điện từ trung bình Điện từ yếu Trong suốt Không trong SUỐI Trong suốt Không trong suôt Đẳng hướng 1. Granat DỊ hướng 1. Ogit 2. Hypecten 3. Turmalin 1. Wonframit 2. Hematit 3. Inmenit 4. Coỉumbit 5. Limonit 6. Piroluzit 7. Cromit 8. Loparit 9. Cromspínel Đẳng hướng 1. spynel 2. sphalerit DỊ hướng 1. Andaluzit 2. Vezuvian 3. Diopxit 4. Monazit 5. Oỉivin 7. Storolit 8. Sfen 1. Uraninit 2. Braonit 3. Bismutil 273 Bảng . Nhóm khoáng vật không điện từ nặng phụ nhóm không trong suốt Ampangabeít Antimonit Arsenopyrit Bismul lự sinh Hecxit 1 lubncrit Vàng tự sinh Carbonal Kinova Cobaltin Lorit Lcucoxen Đồng tự sinh Molipdenit Thiếc lự sinh Osmi Iridi Paladi Pyrit Platin Chì tự sinh Kẽm tự sinh Bạc lự sinh Sperilit Cancopyrit Cancozin Uranin it Thorianit Bang . Nhóm không điện từ nặng Phụ nhóm trong suôi đẳng hướng quang học Kim cương Sphalerit Malakon Ortit Linixit Fluorit Spinel Romeit Perokit Pyruclor Echvegeit Bảng . Khoáng vật nhỏm không diện từ nặng Phụ nhóm trong suôt dị hướng chiết suất 1 7 Không màu và sáng màu Màu xanh Vàng và nâu Đỏ và tím Apatit .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN