tailieunhanh - Giáo trình Hán ngữ tập 2 - Quyển thượng part 8

Tham khảo tài liệu 'giáo trình hán ngữ tập 2 - quyển thượng part 8', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | w kU o Kẽyĩ. íậãH í Ẳ 0tK XiẬ Shénme shíhou kãishT shàngkè T Xià xĩngqĩỵĩ. íậõã Ặ T4- T . 3 Mẽi tiãn xidwủ dõu yỗu kè ma lf ĩ X i n Bù. Zhĩ yĩ săn wú xiàwũ. íậ Ế âl Duìbuqĩ nín néng bu néng zòi shuõ yí biàn Wồ if - Z. . Ẵ bù dõng yĩ sỡn wũ shl shénme yìsT Ét Ẵ k-tt . I- ío Jỉù shì xĩngqĩyR xìngqìsãn xĩngqĩwú. A Í J A Cóng jĩ diân dào jĩ diân shàngkè w A À o Ạ J 0t 0 Sì diồn bàn dòo wũ diân bàn. Yí cì yí ge xiâoshí. . Mỗlì Mâlì zẽnme méi lái i Ẳ ỉ ÕÃ ìt ÍỆ f l 3 Làoshĩ Mâlì ràng wổ gèi tã qĩng ge jiờ. Tã jintian yổudiânr bù shũtu tóuténg fa shão kẽnéng 145 q To -ế -Ế Ễ- FT. 4 T Mb gânmòo le. Tã yào qù ýĩyuùn kùn bìng bù néng lái shàngkè. Shẽngcí New Words Từ mới 1. 7 IBíExặố 2. 4t ặb 3. 4. M 5. p4 i 6. huì can will hội có thể biết dâ play practise đả đánh chơi tdijiqudn taịịÙỊuan thái cực quyển thái cực quyển néng can f be able to năng có thê tĩng shuõ hear thính thuyết nghe nói xià xĩngqĩ next week hạ tinhkỳ tuần sau 7. T kẲ 8. 9. M 10. Nè 11. ìf 12. 13. 14. bat 15. 16. 1 17. 18. 19. IM kèỳí bào míng can may register for khả ds báo danh có thể ghi tên biàn times a quantifier biến lần ặỊj kãishĩ begin khai thủy bất đầu Ịã dõng understand đổng hiểu biết yìsi meaning ý tư ý nghĩa GÌ time a quantifier thứ lần lượt xiâoshí hour tiểu thời giờ tiếng qĩnq iià ask for leave thỉnh giả xin nghỉ phép shũíu comfortable thư phục thoải mái tóu head đầu đầu stj téng ache đông đau fă shão have a fever phát thiêu sốt lên cơn sốt 20. kénéng possible . khả năng cóthể possibility can 146 21. 3 45 gânmờo catch a cold flu cảm mạo bị cảm bệnh cảm 22. kờn bing see a doctor khán bệnh khám bệnh 23. 45 blng get sick illness bệnh bệnh tính xấu Bũchong shẽngcí Supplementary New Words Từ mới bổ sung 1. 4 kãi chẽ drive a car truck etc. khai xa lái xe nô máy 2. yóu yõng swimming du vịnh bơi lội bơi 3. diào yú fishing điếu ngư câu cá 4. 44 tíng chẽ park the car đình xa dừng xe đậu xe. 5. hùzhòo passport hộ chiếu hộ chiếu. giấy thông hành 6. 4AM zhízhào driving license chấp chiếu giấy chứng nhận .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN