tailieunhanh - Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ part 8

Tham khảo tài liệu 'giáo trình hán ngữ tập 1 - quyển hạ part 8', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 4. 5ÍJÌr Verb J Động từ J Indicates something has changed through an act or a purpose has been reached . Biểu thị một sự vật nào đó do động tác mà dẫn đến sự thay đổi hoặc đã thực hiện được mục đích của động tác. Thí dụ 1 an ìt b t t XÀ ang o 2 7 o 3 X ửír X X T X í o 4 X X bilí4fc6MÌAiệ-AtXTo Liànxí Exercises ì Phonetics Ngữ âm 1. Pronunciation and tones Phân biệt âm thanh điệu hùzhào íùdâo zhuãnyè chuânyuè bèi ĩng Bẽi ĩng wónquán õnquán yĩshàng yĩshang qiõnzhèng jiànzhèng 2. á Ễr ĨĨ lí Multisyllabic liaison Đọc liền nhiều âm tiết. lìshĩ íhuỡnyè jTngjl zhuõnyè wénxué zhuỡnyè shèhul bèi ĩng wénhuờ bèiỉĩng zhèngzhì bèijĩng 174 3. w Read out the following phrases Đọc rõ ràng 7 7 A -h ÍỊ íWT ì í JXJỈA X í j - ỈỄH Ỉ MA w 3 JỒUJ ĨÍÁ a Aỉ di w Substitution Thay thế 1-A B 7 0 Ố 4- ìỉ 4L r WJ 3fcfcẠ JL7 ỈẾ B 0 -7Mếi -h ỈÂ 4 4 4-Ịặ fĩ ÍẴ ẼI L ìẳ. Ạx 7 B 7O MếL 45 35 7- 175 B B T o ì st Ắ0 4l ỉậãã ífW4 WW m ỀỈX-iẵ-ì-I gf Ỳ 4ì ÌÃIiJlS Choose the right words to fill ỉn the blanks Chọn từ thích hỢp điền vào chỗ trống. tâ it i - X 1. 2. - r it4Mr ÌRo 3. n Mỗù k ỉ 4. Tí 5. 6. ỉ ìễ- 7- - p rT 8. T ii 23 ì tôìễ Make sentences after the models Đặt câu theo mau 1. A B 4 - T ì ĩ o A B o A B o .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN