tailieunhanh - Giáo trình thổ nhưỡng nông hóa part 4

Tham khảo tài liệu 'giáo trình thổ nhưỡng nông hóa part 4', khoa học tự nhiên, nông - lâm phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bang phán loại đất Việt Nam theo phương pháp định lượng của FAO - UNESCO STT Tên Việt Nam Ký hiệu Tên đất theo FA0 -UNESCO Ký hiệu 1 Đất cát biển c Arenosolols AR 1 Đất cồn cát trắng và vàng Cc Luvic Arenosolols ARI 2 Đất cồn cát đỏ Cđ Rhodic Arenosolols ARr 3 Đất cát biển c Heplíc Arenosolols ARh 4 Đát cát mới biến đổi Cb Gamble Arenosolols ARb 5 Đất cát giãy Cg Gleyic Arenosolũls Arg 11 Đất mặn M Salic Fluvisols FLr 6 Đất mặn sú vẹt đước Mm Gleyic Salic Fluvisols FLsg 7 Đất mặn nhiêu Mn Hapli Salic Fluvrsols FLsh 8 Đất mặn trung bình và ít M Molli Salic Fluvisols FLsm II Đất phèn s Thionic Gteysols Thionic Fluvisols GLt FLt 9 Đất phèn tiếm tâng Sp Proto Thionic Gleysols GLtp 10 Đất phèn hoat động Sj Orthl Thionic Fluvisols FLto IV Đất phù sa p Fluvisols FL 11 Đất phù sa trung tính ít chua p Eutric Fiuvisols FLa 12 Đất phù sa chua Pc Dystric Fluvisols FLd 13 Đất phù sa giây pg Gleyic Fluvisols FLg 14 Đất phù sa mùn Pu Umbric Fluvisols FLu 15 Đất phù sa có tầng đốm gỉ Pb Gamble Fluvisols GLb V Đất giây GL Gleysols GL 16 Đất giây trung tính ít chua GL Eutric Gleysols GLe 17 Đất giây chua GLc Dystric Gleysols GLd 18 Đất lầy GLu Umbric Gleysols GLu VI Đất than bùn T Histosols HS 19 Đất than bùn T Fibrlc Histosols HSf 20 Đất than bùn phèn tiềm tàng Ts Thionic Histosols HSt VII Đất mặn kiểm MK Solonetz SN 21 Đất mặn kiềm MK Haplic Solonetz SNh 78 22 Đất mặn kiếm giây MKg Glâyic Solonetz SNg VIII Đất mới biến đổi CM Cambisols CM 23 Đất mới biến đổí trung tỉnh ít chua CM Eưtric Cambisols CMe 24 Đất mới biến đổi chua CMc Dystric Cambisols CMd IX Đất đá bọt RK Andosols AN 25 Đất đá bọt RK Haplic Andosols ANh 26 Đất đá bọt mùn RKh Mollic Andosols AIMm X Đất đen R Luvisols LV 27 Đất đen có tầng kết von dày Rí Ferric Luvisols LVí 28 Đất đen giây Rg Gleyic Luvisols LVg 29 Đất đen cacbonat Rv Calcic Luvisols LVk 3Ũ Đất nâu thấm trẽn bazan Ru Chromic Luvisols LVx 31 Đất đen tâng mỏng Rq Lithic Luvisols LVq XI Đất nâu vùng bán khố hạn XK Lixìsols LX 32 Đất nâu vùng bán khô hạn XK