tailieunhanh - Phần mềm hỗ trợ ôn thi Toán -5
Chương 3. Thiết kế Danh sách các đối tượng thể hiện STT 1 Tên picPhutHangTram Loại/Kiểu A_PictureBox Ý nghĩa Thể hiện con số hàng trăm của phút. 2 picPhutHangChuc A_PictureBox Thể hiện con số hàng chục của phút. 3 picPhutHangDonVi A_PictureBox Thể hiện con số hàng đơn vị của phút. 4 picGiayHangChuc A_PictureBox Thể hiện con số hàng chục của giây. 5 picGiayHangDonVi A_PictureBox Thể hiện con số hàng đơn vị của giây. 6 7 picHaiCham Timer A_PictureBox A_Timer Thể hiện dấu hai chấm. Timer để tính thời gian. Ghi chú Danh sách các đối tượng xử lý STT 1 Tên ThoiGian. | Chương 3. Thiết kế Danh sách các đối tượng thể hiện STT Tên Loại Kiểu Ý nghĩa Ghi chú 1 picPhutHangTram A_PictureBox Thể hiện con số hàng trăm của phút. 2 picPhutHangChuc A_PictureBox Thể hiện con số hàng chục của phút. 3 picPhutHangDonVi A_PictureBox Thể hiện con số hàng đơn vị của phút. 4 picGiayHangChuc A_PictureBox Thể hiện con số hàng chục của giây. 5 picGiayHangDonVi A_PictureBox Thể hiện con số hàng đơn vị của giây. 6 picHaiCham A_PictureBox Thể hiện dấu hai chấm. 7 Timer A_Timer Timer để tính thời gian. Danh sách các đối tượng xử lý STT Tên Loại Kiểu Ý nghĩa Ghi chú 1 ThoiGian A_Int Thời gian . . cần hiển thị. Danh sách các biến cố STT Thể hiện Loại biến cố Xử lý Ghi chú 1 Timer A_Timer . A_Timer Cứ mỗi giây trừ đi một đơn vị. - 76 - Chương 3. Thiết kế Danh sách các hàm xử lý STT Tên hàm Tham số Kết quả Xử lý Ghi chú 1 BatDau Khởi động timer. 2 TamDung Tạm dừng timer. 3 KetThuc Dừng .hãn timer. 4 CapNhatThoiGian Hiển .thị thời gian hiện tại . ra các picturebox tương ứng. Bảng 3-20 . Các bảng mô tả t hể hiện Thời Gian . Màn hình Nh ập câu trắc nghiệm Màn hình nhập câu trắc nghiệm có chức năng nhập một đề thi trắc nghiệm vào và cho phép chỉnh sửa lại đề thi đó như xoá bớt câu trắc nghiệm. Sau đó lưu vào dữ liệu. pbúxTíeuDc uctCauTN Hình 3-17 Màn hình Nhập Câu Trắc Nghiệm - 77 - Chương 3. Thiết kế Danh sách các đối tượng thể hiện STT Tên Loại Kiểu Ý nghĩa Ghi chú 1 pboxTieuDe A_PictureBox Tiêu đề của màn hình. 2 uctCayDM A_UserControl Danh sách các câu trăc nghiệm. 3 uctCauTN A_UserControl Thể hiện thông tin câu trăc nghiệm. 4 btnLuu A_Button Lưu các câu trăc nghiệm. 5 btnXoa A_Button Xoá câu trăc nghiệm trong danh sách. 6 btnThoat A_Button Thoát khỏi màn hình Nhập câu trăc nghiệm. Danh sách các đối tượng xử lý STT Tên Loại Kiểu Ý nghĩa Ghi chú 1 DSCauTN DanhSachCauTN Danh sách câu trăc nghiệm cần nhập. Danh sách các biến cố STT Thể hiện Loại biến cố Xử lý Ghi chú 1 btnLuu A_Button A_Click Lưu tất cả các câu trăc nghiệm trong danh sách vào dữ liệu. 2 í
đang nạp các trang xem trước