tailieunhanh - PHẦN MỀM THIẾT KẾ VÀ CHẤM ĐIỂM TỰ ĐỘNG BIỂU MẪU THI TRẮC NGHIỆM - 7
Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm STT 1 Clone Tên Tham số Không có Graphics, float, float, XmlTextWriter Trả về AnswerCell Xử lý Tạo bản sao của đối tượng Override. Vẽ đối tượng lên Graphics tại vị trí nào đó. Ghi nội dung đối tượng ra XML Ghi chú 2 Draw Không 3 WriteToToXML Không 4 ReadXML XmlTextReader Static. Đọc thông tin thuộc AnswerCell tính của đối tượng từ nội dung XML SizeF Tính kích thước của đối tượng 5 MeasureLength Graphics, int Bảng 3-15: Danh sách phương thức lớp AnswerCell Lớp AnswerSheet: Danh sách các biến thành phần: STT 1 2 3 4 Tên _eStyle _lsCell Kiểu/Lớp AnswerStyle ArrayList Ý nghĩa Kiểu của bảng trả lời (như đã giải thích trên). Danh sách. | Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm STT Tên Tham số Trả về Xử lý Ghi chú 1 Clone Không có AnswerCell Tạo bản sao cua đối tượng 2 Draw Graphics float float Không Override. Vẽ đối tượng lên Graphics tại vị trí nào đó. 3 WriteToToXML XmlTextWriter Không Ghi nội dung đối tượng ra XML 4 ReadXML XmlTextReader AnswerCell Static. Đọc thông tin thuộc tính cua đối tượng từ nội dung XML 5 MeasureLength Graphics int SizeF Tính kích thước của đối tượng Bảng 3-15 Danh sách phương thức lớp AnswerCell Lớp AnswerSheet Danh sách các biến thành phần STT Tên Kiểu Lớp Ý nghĩa Ghi chú 1 _e Style AnswerStyle Kiểu của bảng trả lời như đã giải thích trên . 2 _lsCell ArrayList Danh sách các AnswerCell 3 _fSpaceSquare float í x Khoảng các giữa các câu trả lời 4 _fWidth float Kích thước của ký tự tính Itheo milimet Bảng 3-16 Danh sách thuộc tính lớp AnswerSheet r Danh sách các hàm thành phần STT Tên Tham số Trả về Xử lý Ghi chú 1 Không có Entity Override. Tạo bản sao của đối tượng 2 Draw Graphics Không Override. Vẽ đối tượng lên - 74 - Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm Graphics 3 WriteToToXML XmlTextWriter int int Không Override. Ghi nội dung đối tượng ra XM L 4 ReadXML XmlTextReader int int Answer-Sheet Static. Đọc thông tin thuộc tính của đối tượng từ nội dung XML Bảng 3-17 Danh sách phương thức lớp AnswerSheet Lớp Line r Danh sách các biến thành phần STT Tên Kiểu Lớp Ý nghĩa Ghi chú 1 _di recti on bool Chiều của đường thẳng True dốc xuống. False dốc lên 2 _width float Chiều rộng của nét vẽ đường thẳng. Bảng 3-18 Danh sách thuộc tính lớp Line Danh sách các hàm thành phần STT Tên Tham số Trả về Xử lý Ghi chú 1 Clone Không có Entity . Override. Tạo bản sao của đối tượng 2 Draw Graphics Không Override. Vẽ đối tượng lên Graphics 3 WriteToToXML XmlTextWriter int int Không Override. Ghi nội dung đối tượng ra XML 4 ReadXML XmlTextReader int int Line Static. Đọc thông tin thuộc tính của đối tượng từ nội dung XML 5 .
đang nạp các trang xem trước