tailieunhanh - Đề thi tiếng nhật - đề 28

Tham khảo tài liệu 'đề thi tiếng nhật - đề 28', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | s fêfê 1 17 Powered by s loffiili authority reserved fflflffitt 2001 2 -S 100 35 ÌM Notes ốtój0 i feã r z0mạfflM t o Do not open this question booklet before the test begins. 2Z0niMm iim o Do not take this question booklet with you after the test. S è MỈT t 8 M EC 5 líoề-Ụè T Ẻ o Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. HSffl tt. m - Ụ to This question booklet has 9 pages. 5. n l3 li g 0@ @. tfflt tl to l ffi lcfe CS 0 ffllcv- LT ế o One of the row numbers @ - -is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 8 Examinee Registration Number Name -- part 1 -- nạ I 0T oltfeZèlili 0 lc lc rfro 0 lz i H01 2 3 4frb-O Ư l o ni zfrr 0 2 M r o 1 . 2 . 5 2. 5 5 3 .M 4. M0 fr Ml o 1 .M 2. ộ 2 . fr 3. ctofr 3 . 2. bl 3. t l 4. l http Oriential year 2001 level 2 2006 09 25 H fêfê KB 2 17 B3-Z ffltt. S M T ẳl o 1 . fê 1. tttrt ụ o ụ 3. tttrt ụ 4. t0 ự Ụ 2 .Ểit l. it 4. zỳ T 3 . g 1. ặ 9 2 . É 3. 39 4. 3 H4- ẽ 0 íioặỤM bHẪA o 1 . ẩ óHỖ 1. b bH 2 . Lb bft 3 . b bH 4 . O bH i 2 . ftl M lựzl 2 . 9 M fcl 3 . tbl fcl 4 . l tel R5 ac nfco 1 . 1. c 2 . 9L 3 . IĨC 4 . IS9C 2 . s 1. t 2 . Lt 3 . ICC 4 . 0 R6 lUI g o 1 . 1. fe b 2 . Zfeụ 3 . 3 4 . Ztó 2 . g 1. 9 2 . zỳ 3 . 4 . to R7- lirặ0ifiÉlfiLW 1 . Mâ 1. ZẺT 2 . 3 t 3 . 39ẺT 4 . 39 T 2 . fỹ 1. Zo9 2 . Z9o9 3 . OZ9 4 . o9z9 3 . rnglj 1. ặ L 2 . ặỸ 3 . ặo L 4 . ặoỸ ras-toèM Srr do 1 . w 1. fc 2 . 3 . k C 4 . C 2 . S 1. L b 2 . L ụ 3 . Ỹb 4 . ỸỤ Ran xomaioitfezm 0 9fca oíoa ÍÍỸHÍHOI. 2 3 4 b-o ư è o R1-c 2b oteb fcbTfe Ob L o 1 . c 9b 1. 2 . W 3 . 4 . w 2 . fcbT 1. ỪT 2 . T 3 . gT 4 . T R2 ZZli w yb0 5 n C tè OM o 1 . 5l 1. 2 . fi 3 . W 4 . 2 . n 1. gn 2 . gM 3 . ftM 4 . IHOM 3 . 1 39 1. BS 2 . H 3 . Bfé 4 . B 4 . 9 1. Wtt 2 . 3 . tt 4 . M R3 B ZL0 fa o 1 . 1. W 2 . M 3 . 4 . W 2 . ZL 1. 2

TỪ KHÓA LIÊN QUAN