tailieunhanh - Đề thi tiếng nhật - đề 31

Tham khảo tài liệu 'đề thi tiếng nhật - đề 31', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | s fêfê 1 23 Powered by s loffiili authority reserved fflflffift 1998 2 -S 100 35 ÌM Notes 1. r ốtój0 i feã r z0mạfflM t o Do not open this question booklet before the test begins. 2 z0rnsffl z i r o Do not take this question booklet with you after the test. S è MỈT t 8 M EC 5 líoề-Ụè T Ẻ o Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. HSffl tt. Wr9 fe ro This question booklet has 9 pages. 5. n l3 li g 0@ @. tfflt tl to l ffi lcfe CS 0 ffllcv- LT fc o One of the row numbers @ - -is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 8 Examinee Registration Number Name -- part 1 -- nạ I 0T oltfeZèlili 0 lc lc rfro 0 lz i H01 2 3 4frb-O Ư l o Hi-fi ttttt 5i tt iTu o 1 .fàí 1. zộ 2. ộzộ ộ ộ 2 . - 1. l l 3 M 3 .fK ẲT 3. toẴT 4 mt 4 . Ú Ú Ộ ộÚ ộÚ Ộ ra2-fefetfi 0jg tfA ic fiLTS Lfco 1 . 1. ãl l 2. ộ l 3. ụ ộ l 4. Ụ ộ http Oriential year 1998 level 2 2006 09 25 H fêfê KB 2 23 2 . Mê 1. L M 2 . L09 Us 3 . M 4 . 5M 3 . w 1. Ẻ fr 2 . 3 . ẺL fr 4 . ẺL 4 . 1. 39 1 2 . 39 3 . 39 4 . 39 M3 L ÌSẾIo fc8. bL BđX EiLt o 1 . L 1. fe Ll 2. aèL 3. 9frLL 2 . M 1. L z i9 2. u 9 3. XzS 9 4. 0 3 .i t 1 iiò4t 2 4r 3. b 4. Lb 4 . EM 1. ặb 2. ặụ 3. ặ6 4. ặỤK H4 ẽMMl3MoWfc A MX WLTM . S Kto fiofco 1 . A 1. 6C 2 . 6l 3 . 69C 4 . 69l 2 . fèM 1. tf9 2 . tfoc 3 . tfoỸ 4 . oU 3 . m 1. fr n 2 . u n 3 . feến 4 . fcfen 4 . fiofc 1. feofc 2 . ặofc 3 . 9ofc 4 . ofc n5 ẵÌ l lRMLt o 1 . M 1. fetf 2 . frtf 3 . fr tf 4 . r tf 2 . Hfc 1. fe Hfc Hfc 4. ƠHfc 3 . K 1. c 9l 2. c 9 3. L 9l 4. L 9 4 . 1 1. 39Ẻ Ban x xoTiiottfczttftt. 0 9fca rfro í-oa ííỸH n i. ư i o rai 2fr 0is ix u- - t r iv5 a0ofco 1 .M 3. 2 . z 1. tt 2. fà 3. M 4. 3 . 6ofc 1. ofc 2 . fêofc 3 . Ễofc 4 . fèofc B2 fefcfcl 9 2ttx X IZ9 l -rfro 1 . 9 09 1. 2 . 3 . íffi 4 . ítì 2 . X X 1. 2

TỪ KHÓA LIÊN QUAN