tailieunhanh - Đề thi tiếng nhật - đề 35

Tham khảo tài liệu 'đề thi tiếng nhật - đề 35', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | s fêfê 1 22 Powered by s loffiili authority reserved Hfflfflffi 1995 2 -S 100 35 ÌM Notes ốtój0 i feã r z0mạfflM t o Do not open this question booklet before the test begins. 2Z0niMm iim o Do not take this question booklet with you after the test. S è MỈT t 8 M EC 9 IÌoề-Ụè T Ẻ o Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. HSffl tt. Wr9 - fe ro This question booklet has 9 pages. 5. n l3 li g 0@ @. tfflt tl to l ffi lcfe CS 0 ffllcv- LT o One of the row numbers @ - -is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 8 Examinee Registration Number Name -- part 1 -- nạ I 0T oltfeZèlili 0 lc lc rfro 0 lz i H01 2 3 4frb-O Ư l o ni êmoM r ttft M tLtoi -i-xmi0K ttftii i L ic ft t o 1 . 1. ộ 2. ộ 3. ộ 4. ộ 2 . 1. 5tf 2. 5ta 3. otf 4. ofa 3 . ử 1. L 5 2. UÍ9 3. Ltd 9 4 . 1. few 2. bl M 5 . n2 IÌ ftL - 7 feoT Ẵ 0 fcl A t AÊ lcWffiẺnWáo http Oriential year 1995 level 2 2006 09 25 H fêfê KM 2 22 1 . ffiL 1. ẺƯL 2 . ÍfL 2 . â 1. fT 2 . foT 3 . whittle 1. Z WTÉ 4 . Z T T IC 3 . LtL 4 . ẺL 3 . fr T 4 . oT 2 . Z T T C 3 . Z5WT C H3-fttttti iầtiỀ ffl 5Sfir ạ ft ỉzètfc 1 . 1. èzd 2 . fel 3 . oơộ 4 . ofel 2 . 1. 2 . ặt 3 . ặot 4 . ặlực 3 . MIJ 1. 5 Ỹ 2 . Ỹ 3 . zỳ Ỹ 4 . 5 Ỹ 4 . 1. C Ộ 2 . C ộ 3 . fr 4 . fr B4 l l nã ÍÍ. M Ma ftMLL b ott0 Mưaão 1 . 1. Ifol ề- 2 . ặ 3 . lỷoxề- 4 . x 2 . 1. Ẵ dxS 2 . xC dz5 3 . Ẵ dxS 4 . ẴL dẨ 3 . ttfê 1. ặ ộặ ộ 2 . ặ ộặ ộ 3 . ặ ộặ ộ 4 . ặ Ộặ Ộ 4 . EƯSá 1. ÍZƯ 2 . IÍZƯè 3 . IÍZƯẺ 4 . ÍZƯ á i MfatS MMioLMcM Lt 1 2 3 4 x fat IỀ rô 1. zỘẠ 1. Obtafc 1. Cof 1. L ZỘ 2 . zộzỳộ 3 . Cỳộ 4 . ộzS 2 . fr fat 3 . fc fat 2 . cư 3 . Colf 4 . 2 . Zộ 3 . tfl Z 4 . tlifat Cf 4 . Z Ban 0Ã0TB oitfezètfí 0 ộ a rfro í-oa ííỸH n i. ư i B1 tt l otfcffll C fe wx fcfr Mfc r Í b m 1 . fefenx 1. MfeHT 2 . MfeHT 3 . fenx 4 . fflfenx 2 . 0tefr 1. Sfrfc 2 . fêfr 3 . frfc 4 . fr 3 . b l 1. i fru 2 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN