tailieunhanh - Địa Đồ Duyên Hải Miền Trung - Sông Trà phần 5
Tham khảo tài liệu 'địa đồ duyên hải miền trung - sông trà phần 5', khoa học tự nhiên, địa lý phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Phụ lục 1 SỐ LIỆU PHÁT TRIỂN KINH TẾ THỦY SẢN CHỦ YẾU 1990 - 2005 Chỉ tiêu 1990 1995 2000 2005 Công suất CV - mã lực Thuyền không gắn máy chiếc 1900 409 386 Sản lượng đánh bắt tấn Sản lượng thủy sản chế biến tấn 413 800 Diện tích nuôi tôm ha 180 430 551 730 Sản lượng tôm nuôi tấn 45 225 804 Lao động nghề cá người - Giá trị sản xuất thủy sản triệu đồng Phụ lục 2 PHÂN LOẠI CÔNG SUẤT TÀU THUYỀN ĐÁNH BẮT 1990 - 2005 STT Phân loại công suất CV chiế c Số lượng tàu thuyề n các năm 1990 1995 2000 2005 1 Loại công suất 20 CV 396 545 2 Loại công suất 21 - 45 CV 708 3 Loại công suất 46 - 90 CV 45 348 688 865 4 Loại công suất 91 - 150 CV 2 24 115 321 5 Loại công suất 151 - 400 CV - - 14 296 6 Loại công suất 400 CV - - - 11 Tổng cộng l ía chí Ịuang Ngai Trang 115 Phụ lục 3 PHÂN LOẠI THUYỀN NGHỀ ĐÁNH BẮT THỦY SẢN CHỦ YẾU 1990 -2005 STT Phân loại thuyề n nghề Số lượng thuyề n nghề 1990 1995 2000 2005 1 Lưới kéo 539 2 Lưới vây 315 678 406 640 3 Lưới rê lưới cản 276 484 247 220 4 Lưới chuồn 483 275 84 120 5 Mành đèn 162 187 62 94 6 Mành chà 82 40 0 0 7 Câu khơi 80 142 76 102 8 Câu mực xà 20 62 144 160 9 Pha xúc 0 62 124 160 10 Nghề lưới cá cơm đảo Lý Sơn 10 21 32 52 11 Nghề lặn 40 86 92 110 12 Nghề khác 45 172 527 848 Phụ lục 4 SỐ LIỆU NUÔI TRỒNG THỦY SẢN 1990 - 2005 STT Chỉ tiêu 1990 1995 2000 2005 1 Diện tích nuôi tôm ha 180 430 551 730 2 Sản lượng tôm nuôi tấn 45 225 804 3 Diện tích nuôi nước ngọt ha 270 410 530 670 4 Sản lượng cá nước ngọt tấn 45 165 195 810 5 Trại sản xuất tôm giống trại 0 2 12 20 6 Sản lượng tôm giống triệu con 0 8 70 105 7 Trại sản xuất cá giống 1 1 1 1 8 Sản lượng cá giống triệu con 0 5 0 8 1 2 2 l ía chí Ịuang Ngai Trang 116 CHƯƠNG XV CÔNG NGHIỆP - TIỂU THỦ CÔNG NGHIỆP Quá trình hình thành phát triển các nghề thủ công ở Quảng Ngãi gắn .
đang nạp các trang xem trước