tailieunhanh - Giải toán trên máy tính P1

Tài liệu mang tính chất tham khảo giúp ích cho các bạn trong luyện thi giải toán trên máy tính, rèn luyện kỹ năng giải đề, giải các bài tập, tài liệu này sẽ giúp ích cho các bạn. | www. mathvn. com Dành cho học sinh THPT GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CAM TAY Quy - ớc. Khi tính gần đúng chỉ ghi kết quả đã làm tròn với 4 chữ số thập phân. Nếu là số đo góc gần đúng tính theo độ phút giây thì lấy đến số nguyên giây. 1. BIỂU THỨC sổ Bài toán . Tính giá trị của các biểu thức sau A cos750 cos150 B cos p cos 4P cosĩp 9 9 9 C . . . 1 tan 90 - tan 270 - tan 630 tan 810. sin180 sin540 KQ A 4 B - 11 C 6. Bài toán . Tính gần đúng giá trị của các biểu thức sau A cos750 sin150 B sin750 cos150 C sinị sinp. 24 24 KQ A - 0 0670 B - 0 9330 C - 0 0795. Bài toán . Tính gần đúng giá trị của biểu thức A 1 2cosa 3cos2a 4cos3a nếu a là góc nhọn mà sina cosa 5. KQ A1 - 9 4933 A2 - 1 6507. Bài toán . Cho góc nhọn a thoả mãn hệ thức sina 2cosa 4. Tính gần đúng giá trị của biểu thức S 1 sina 2cos2a 3sin3a 4cos4a KQ S - 4 9135. 2. HÀM sổ Bài toán . Tính gần đúng giá trị của hàm số 2sin2 x 3 -J3 sinxcosx C 3 - 1 cos2 x f x --------------- ------- ----------- 5 tan x - 2 cot x sin2 cos 2 x 1 2 tại x - 2 p 1 25 35 KQ f - 2 - 0 3228 f ípì - 3 1305 f 1 25 - 0 2204 è 6 0 1 www. mathvn. com Dành cho học sinh THPT fè3p0 - 0 0351. Bài toán . Tính gần đúng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x cos2x V3 cosx - 5 2 . KQ max f x - 1 3178 min f x - - 2 7892. Bài toán . Tính gần đúng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x 2cos x . KQ max y - 0 3466 min y - - 3cos x 4 2 0609. 3. HÊ PH ƠNG TRÌNH BÂC NHAT HAI Ẩn Bài toán . Giải hệ ph- ong trình 3x 7 y 25. KQ 181 x 29 26 y 29 2 x - 5 y 8 í í Bài toán . Tính a và b nếu đ- ờng thẳng y ax b đi qua hai điểm A 2 - 5 và B - 6 9 . KQ a - 4 b - 3 . 2 Bài toán . Tính b và c nếu parabol y x2 bx c đi qua hai điểm A - 2 14 và B - 16 7 . KQ b 37 c 47. Bài toán . Tính các nghiệm nguyên của ph- ong trình x2 - y2 2008. KQ x1 503 f x2 503 f x3 -503 y1 501 ị y -501 ị y3 501 x4 -503 í x5 253 í x6 253 í x7 -253 y -501 ịy5 249 ịy -249 ịy7 249 í x -253 8 î y8 -249. 4.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN