tailieunhanh - Tiêu chuẩn bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt - 2

. Vận chuyển. Phương tiện vận chuyển phải được che đậy, tránh mưa . Bảo quản . Bao tay phải được bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát để cách mặt đất ítt nhất 30 cm và cách tường ít nhất 20 cm. Hình1 hình 2 hình 3 hình 4 hình 5 hình 8 hình 9 hình 6 hình 7 6 Sai TT Tên những chỗ đo S ố Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 Hình 5 Hình 6 Hình 7 Hình 8 Hình 9 số cho phép 1 Chiều dài bao tay đo 1 chính giữa 2 410 430 220 230 410 430 220 230 300 320 190 200 300 320 190. | . Vận chuyển. Phương tiện vận chuyển phải được che đậy tránh mưa nắng- . Bảo quản . Bao tay ph ải được bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát để cách mặt đất ítt nhất 30 cm và cách tường ít nhất 20 cm. Hìnhl hình 2 hình 3 hình 4 hình 5 hình 8 hình 9 hình 6 hình 7 6 TT Tên những chỗ đo S ố Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 Hình 5 Hình 6 Hình 7 Hình 8 Hình 9 Sai số cho phép 1 Chiều dài bao tay đo 1 410 410 300 300 410 240 240 280 260 5 chính giữa 2 430 430 320 320 430 260 260 300 280 5 2 Chiều dài từ đầu ngón 1 220 220 190 190 190 - - 180 - 3 giữa đến đường nối ống tay 2 230 230 200 200 200 - - 190 - 3 3 Chiều dài từ đầu ngón 1 110 110 110 110 100 110 110 100 100 4 trỏ đến kẽ ngón cái 2 115 115 115 115 105 115 115 105 105 4 4 Chiều dài từ đầu ngón 1 122 117 122 117 117 117 117 117 117 3 cái đến chân ngón cái 2 125 120 125 120 120 120 120 120 120 3 5 Chiều dài từ đầu ngón 1 78 73 78 73 73 73 73 73 73 2 cái đến kẽ ngón cái 2 80 75 80 75 75 75 75 75 75 2 6 Chiều dài ngón trỏ 1 2 80 83 80 83 80 80 80 83 -- 80 83 80 83 -- -- 2 2 7 7 Chiều dài ngón giữa 1 2 90 93 90 93 90 93 90 93 -- 90 93 90 93 -- -- 2 2 8 Chiều dài ngón nhẫn 1 80 80 80 80 - 80 80 - - 2 2 83 83 83 83 - 83 83 - - 2 9 Chiều dài ngón út 1 62 62 62 62 - 62 62 - - 2 2 65 65 65 65 - 65 65 - - 2 10 Chiều rộng cửa ống tay 1 175 175 150 150 175 120 120 140 115 3 2 180 180 156 156 180 125 125 145 120 3 11 Chiều rộng chỗ nối ống 1 120 115 120 115 115 - - 120 - 3 tay 2 125 120 125 120 120 - - 125 - 3 12 Chiều rộng bàn tay đo 1 130 130 130 130 120 130 130 120 120 3 sát kẽ ngón cái 2 135 135 135 135 125 135 135 125 125 3 13 Chiều rộng ngón cái đo 1 62 52 62 52 57 52 52 57 52 2 chỗ lớn nhất 2 65 55 65 55 60 55 55 60 55 2 14 Chiều rộng ngón trỏ 43 43 43 43 - 43 43 - - 1 2 45 45 45 45 - 45 45 - - 1 15 Chiều rộng ngón giữa 1 45 45 45 45 - 45 45 - - 1 2 47 47 47 47 47 47 - - 1

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.