tailieunhanh - Giáo trình tiếng Tây Ban Nha part 2

Tham khảo tài liệu 'giáo trình tiếng tây ban nha part 2', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Vtjenda la tỉẽnda cứa tiệm VkjposkxA el quiosco sạp sách báo kaom pra r comprar mua a seru la acera lé dường lối di bộ ĐỌC HIỂU Học thuộc những từ vựng trên rồi đọc đoạn văn sau đây và làm bài tập Cireto Falao Đúng Sai bên dưới. Điểm ngữ pháp cần lưu ý muốn viết câu ở thể chối phủ định ta chỉ việc thêm no trước động từ trong câu. Ví dụ El padre fuma un cigarrillo pero loa hijos no fuman Bố hút thuốc nhưng các con không hút . La familia Gonzdlez camina por la acera. El padre de se a comprar un periódico en esta quiosco y la madre mira aquellas Ềienđas. Los hijoa de eata familia andan junto a la madre. En la calle hay un cine y un banco. La hija Teresa y el hijo Julio compran fruta en este mercado. El padre fuma un cigarrillo pero la madre y los hijos no fuman. La casa de ỉa familia no está cerca. Está lejos en el campo cerca de una iglesia. Ghi chú . González g30n sa les - el perlodlco pe rjaodí kao - la fruta Vfru ta - el campo VktrmpacA Bài dịch hướng dẫn Gia đỉnh González đang đi bộ trên hè phố. Người cha cần mua tờ báo ở quầy sách báo này và người mẹ đang nhìn ngắm những cửa hàng đằng kia. Các con đang đi bên cạnh mẹ. Trên phố này có một rạp xinê và mật ngân hàng. Đứa con gái Teresa cùng cậu con trai Julio mua trái cây ở chạ này. Người cha hút thuốc nhưng mẹ và các con khồng hút. Nhà của gia đinh này không gần đăy ở cách xa đây tại miền quê gần nhà thờ. tên riêng báo trái cây miền quê BÀI TẬP CIERTO FALSO Viết vào chỗ trống chữ c nếu câu đó đúng với ý của đoạn vàn. Ngược lại viết chữ F. 1. 2. 3. La familia camina por el campo. El padre compra un periodico en el quiosco. La madre míra un cuadro. 41 j Xpấn Bt 2. deìante de 3. en 4. ífj JS í PỂtéađc 6 jtiitlfl a Bt paso pasamos pasan page paga pagamos pagan llego llega. llegainos Ucgati deỉeo de se a deseamos deitesrt Bt 33 1. andan 2. miramns 3. totnári 4. tá mĩ na s. ftifflafi 6 tlitns Bt34 Ả 1. esie 2. eslas 3. ưsta 4. e Ui s. gate 6 eats 7. íMa s. esiơs B 1. ssa 2. esos 3. esc 4. eag