tailieunhanh - HÓA CHẤT NGUY HIỂM Quy phạm an toàn trong sản xuất, sử dụng, bảo quản và vận chuyển - 7

43 Bari oxit (chứa 10% 50 A 51 A 52 Benzenbromua 53 Benzen iodua 54 Benzenldehyt 55 Benzylclorua 56 Benzidin 57 Bicromat kiềm 58 A 59 A 60 A 61 A 62 A 63 Butylaxetat 64 Brometylen Bromofom Bromua mrtyl Brom Boflorua Benzen SiO2 tự do) Bari + hợp chất dễ tan BaO + Ba + + 0,0005 C6H6 + 0,050 C6H5Br + C6H5I + C6H5CHO + C6H5CH2CL H2(C6H4)C6H24NH2 C2O7(Na,K) 0,0001 1ml/m3 1ml/m3 BF3 Br2 + BrCH3 + CHBr3 + CH2Br2 CH3COOC4H9 44 Butylclorua 65 Butanon 66 Carbon disunfua 67 A 68 Canxipeclorat 69 A 70 A 71 A 72 Chì và hợp chất vô cơ của chì Chì Chì bụi 73 Clo 74 A 75 A 76 Clonaphtalen 77 Cloroxidiphenyl 78 Clonaphtalen Clobenzen Clodan Cadimi Oxit Cadimi Canxi xianua C4H9Cl CH3-CO-C2H5 200PPm CS2 0,01 Ca(NH2)2 Ca(ClO4)2 Cd 0,0002 CdO Pb 0,0001 + 0,003 Cl2 + 0,001 0,0005 C6H5Cl + 0,05 ClC4C6H5 + 0,001 + ClC10H7 45 79 Cloroxit. | 43 50 Bari oxit chứa 10 SiO2 tự do BaO 51 A Bari hợp chất dễ tan Ba 0 0005 52 A Benzen C6H6 0 050 53 Benzenbromua C6H5Br 54 Benzen iodua C6H5I 55 Benzenldehyt C6H5CHO 56 Benzylclorua C6H5CH2CL 57 Benzidin H2 C6H4 C6H24NH2 58 Bicromat kiềm C2O7 Na K 0 0001 59 A Boflorua BF3 1ml m3 60 A Brom Br2 1ml m3 61 A Bromua mrtyl BrCH3 62 A Bromofom CHBr3 63 A Brometylen CH2Br2 64 Butylaxetat CH3COOC4H9 44 65 Butylclorua C4H9Cl 66 Butanon CH3-CO-C2H5 200PPm 67 Carbon disunfua CS2 0 01 68 A Canxi xianua Ca NH2 2 69 Canxipeclorat Ca ClO4 2 70 A Cadimi Cd 0 0002 71 A Cadimi Oxit CdO 72 A Chì và hợp chất vô cơ của chì Chì Pb 0 0001 73 Chì bụi 0 003 74 Clo Cl2 0 001 75 A Clodan 0 0005 76 A Clobenzen C6H5Cl 0 05 77 Clonaphtalen ClC4C6H5 0 001 78 Cloroxidiphenyl Clonaphtalen ClC10H7 45 79 80 Cloroxit Cl2O 81 Clonaphatalin C10H7Cl3 82 Hỗn hợp tetra và pentanaphtalin bậc cao 0 0005 83 Cloropeen CH2 CH-CCl CH2 0 002 84 Clopicrin CCL3NO2 0 02 85 Cloruametylen CH2Cl2 0 050 86 Cloruavinyl CH2 CHCl 0 030 87 A Clurua vôi Ca ClO2 0 001 88 Cồn amylic C4H9CH2OH 0 100 89 Cồn butylic C3H7CH2OH 0 200 90 Cồn etylic C2H5OH 1 000 91 A Cồn metylic CH3OH 0 050 92 Cồn propylic C2H5CH2OH 0 200 93 Cồn trắng 0 .