tailieunhanh - Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 10

Tiếng Tây Ban Nha (Español), hoặc là tiếng Castil (Castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo kiểu cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Tiếng Tây Ban Nha là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Mời các bạn cùng tìm hiểu và thực hành ngôn ngữ này qua bộ giáo trình được xuất bản bởi NXB Văn hóa Thông tin. | habichuelã . habitation f. . hablarh bj. hacer vb . yo hago. hacer buen tìempo. hater calor . hacer cola. hater footing. hater fresco . hacer frío. hater mal tiempo. hacer una pregunta. hater un viaje. hater viento . hacia prep. . hallar vb . hambre . tener hambre. hamburguesa . . hasta prep. . hasta luego . hasta manana. hasta pronto. hasta la vista. hay nguyên mẫu là động từ haber helado m. . herida f. . hermana . . hermano m. . hertnoso adj. ị. .đậu quả . phòng .nói nói chuyện .làm thực hiên .tôi làm . . .đứng xếp hàng . trời mát trời lạnh thời tiết quá xấu .hòi. câu . thực hiện một chuyến du lịch . . . sự đói đói bụng . hamburger . cho tđi khi. . hẹn gặp ngày mai .hẹn sớm gặp lại . có kem ăn vết thương .chị .em gấi .anh .em trai .đẹp 345 hielo f m. nước đá tiierro . sắt hígado nỉ. gan hija f. . con gái trong gia đình hijo trai trong gia đình hỉlo m. .sợi chỉ hoja f. .lá cây hoja de afeitar. lưỡi dao cạo bạn hombre m. .con người đàn ông hombre de negocios. nhà kinh doanh hora f. I . giờ thời gian iQué hora es iQué horas son .mếy glừ rồi horario m. .bàng giờ giấc thời dụng biểu horno m . lồ al hornc. được nướng hoy adv. .hôm nay ngày nay hueso m. .xương huésped m. f. . khách hue vo m. . trứng huevo luộc huevo chiên huevo bác itỉioma m. . thành ngữ igleMa f. .nhà thờ igUul adj. . bằng nhau tương tự impermeable m. . áo mưa importer vb . quan trọng lio tmporta. không quan trọng gì impuesto m. . thuế incendỉo in. . lửa đám cháy 346 ìncómodo adj. . .không thoải mái tiện nghi ĩnglaterra f. . nước Anh inglés m. - ìnglesa f. .tiếng Anh người Anh in media tamente adv. .ngay lập tức liền tức thì interesaote adj. . thích thú thú vị mvierno m. .mùa đông ir vb . đi khỏi rời đi Italia f. . nước Italy Izquierdo adj. .bên trái a la bên trái theo hướng trái J jabổn ịm. .xà bông cục ỹamás fữrfv. .không bao giờ jamon m. . .