tailieunhanh - Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 9

Tiếng Tây Ban Nha (Español), hoặc là tiếng Castil (Castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo kiểu cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Tiếng Tây Ban Nha là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Mời các bạn cùng tìm hiểu và thực hành ngôn ngữ này qua bộ giáo trình được xuất bản bởi NXB Văn hóa Thông tin. | esfi g maomeưratA el esfigmometro huyết áp kẽ tefmdomenrau el termómetro nhiệt kế BÀI TẬP ÁP DỤNG Viết và đọc các câu sau Necesito un medico general un especialista . Tengo la garganta intlamada. No puedo respirar bien. Tengo las ventanas de la nariz tapadas. Doctor tengo escalofrios. Toso mucho. Tỏi ho nhiều Tengo dolor en el pecho cuando respiro rres pi rxj Me duele la garganta. Debo hacer gárgaras Soy alérgico alérgica a la penicilina. 307 Puede recetarme algo para la tos Xin ké chrt tôi toa thuốc chừa ho Ghi chú - la garganta inOamada i nfki ma da - respirar rrespi ra r - las ven tanas de la nariz tapadas nn ri s ta pn da s - escalofrios eska lao fri aos - gargaras ga r ga rct s v. - alérgico alérgica n lerhi kao - la penicilitia peni si li na - la tữs toos viêm họng hít thở hai lỗ mũi bị nghẹt sốt rét súc miệng bị dị ứng thuốc pênicilin chứng ho cơn ho. BÀI TẬP Trả lời các câu sau 1. ĩSe síenta listed cuando le duenlen los pies 2. tEstá listed sentado sentada cuando cone 3. Se sienta usted para ver television telebi sjaon 4. Puede usted andar cuando está sentado sentada 308 ĐÁP ÁN 3. H 4. D 7. A 8. F En las pestaiỉas. comer Bt 1. una 2. Vemos 3. a los lados de 4. la cara 5. los brazos 6- los pies Bt A 1. c 2. E 5. G 6. B B En las mejillas. Bt Senior. 1. Me siento a ỉa mesa 2. Me siento cuando estoy cansdo cansada . 3. No estoy sentado sentada ahora 4. No hay otra persona en el cưarto 5. Nos sentamos cuando conducimos el coche. Bt 1. Sí me siento cuando me đuelen los pies. 2. Sí estoy sentado sentada cuando como. 3. Sí me siento para ver television. 4. No no puedo andar cuando estoy sentado sentada . .