tailieunhanh - Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 7
Tiếng Tây Ban Nha (Español), hoặc là tiếng Castil (Castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo kiểu cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Tiếng Tây Ban Nha là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Mời các bạn cùng tìm hiểu và thực hành ngôn ngữ này qua bộ giáo trình được xuất bản bởi NXB Văn hóa Thông tin. | Por favor Jpueden plancharme esta camisa otra vez Vui lòng úi lại cho tôi ốo sơ mi này được không tPueden llevar este traje a la tintorería Vui lòng đưa bộ vest này đến tiệm há p tểy. Pueden quitar esta mancha Vui lòng giặt sạch vết này. Puedo tender la ropa mojada en el cuarto de bano Vui lòng phơi quẩn áo ẩm này nơi phòng tảm. - la manga VmningaA tay ấo - quitar ki tư r tẩy đi - mojado imojada mao ha da adj ẩm ướt - la mancha mQ ntJh điểm vết đốm BÀI ĐỌC LAS QUEJAS Khiếu nại Juan sỉempre man da su ropa a la lavandería y tintorería y tintorería del hotel. Esta vez hay problemas. Hay una equivocación y mucha de ỉa ropa que le devuelven es de otra persona. Va a quejarse al gerente. En primer lugar nunca lie va sostén ni pantimedias. Además sus camisas tienen demasiado almidón y una de ellas está completamente destrozada está chamuscada. También le faltan dos c alee tines uno rojo y otro verde. El traje que le devuelven de la tintoreria todavia todavia tiene una mancha en la manga. Debe quejarse ino TỪ VựNG - la queja kehũ - la equivocación eki bữoka sjaon - quejarse ke ha rsci - el gerente hc rcntei - en primer lugar lu ga r sự khiếu nại lời than phiền sự lẫn lộn lẩm lẫn khiếu nại viên quản lý giám đốc điểm đau liên . 231 - Jas pantimedias pa nti medi a s pt. - el almidón ti lmi daon - completamente kac mpleta memei adv - destr ozado destrozada destrau sQ dao adj - c ha muse ado ichamuscadai t fa mu sku da adj - todavia tatsda . adv quần nịt của nữ hồ bột áo quẫn một cách hoàn loàn hư hại cháy xém vẩn còn Bài dịch hướng dẫn Juan thường đưa quần áo xuống phòng giặt ải và phòng hấp tẩy của khách sạn để giặt. Có nhiều sự cố ỉám. Có sự lẫn lộn quần áo và nhiều bộ quần áo khi đưa tới mới biết ỉà của người khác. Anh ấy khiếu nại với vị quản lý. Trước hết là Juan không bao giờ mặc áo ngực vá quần nịt của nữ. Ngoài ra những quần áo của anh ta có quá nhiều hể và một trong số đó bị hư hởàn toàn bị cháy xém Juan càn thất lạc 2 chiếc vớ 1 chiếc đỏ và 1 chiếc xanh. Bộ vest .
đang nạp các trang xem trước