tailieunhanh - Ozren Ocic Oil Refineries in the 21st CenturyOil phần 4

Bước tiếp theo trong tiến bộ tính toán là việc xác định các tiêu chuẩn cho các chi phí cho mỗi sản phẩm trên một cơ sở khoa học. Trong hoạt động công nghiệp nhiều như vậy Đối với mục đích chặn lại quá trình này, chương trình năng lượng dòng chảy thể hiện trong Đề án 4, và sơ đồ của Senky cho sự cân bằng năng lượng trong Sơ đồ 3. Các giá trị được đưa ra cho việc tiêu thụ năng lượng trong phạm vi hàng năm chế biến được 973 085 tấn cặn chân không và. | Tab. 9 Determining the cost prices of refinery products on the crude unit Item no. Elements for calculation Total in us Liquid petroleum gas Light gasoline Straight-run gasoline Gasoline jet fuel White-spirit Petroleum Diesel fuel Light gas oil Heavy gas oil Light residue Slop 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 Q ty in tons 4 968 51 2 from equivalent numbers - - 3 from q ty - - 4 Crude oil 882 837 601 9 163 241 28 539 599 86 081 781 109 641 816 29 358 749 401 118 7 327 865 346 713 208 432 680 21 246 082 381 207 658 1 090 302 5 Chemicals 1 085 758 35 512 107 112 136 428 36 531 499 9 118 431 259 353 26 437 474 338 6 Water 8502 278 839 1 068 286 4 71 3 2 031 207 3 714 7 Steam 6 769 162 221 399 667 788 850 558 227 754 3 112 56 847 2 690 1 616 938 164 819 2 957 258 8 Electric power 1 645 380 47 928 144 562 184 128 49 304 674 12 306 582 350 033 35 680 640 184 9 Fuel 7 903 373 258 496 779 680 993 074 265 915 3 633 66 372 3 140 1 887 865 192 435 3 452 763 10 Depredation 6 609 162 549 715 203 3 51 2 1 535 163 3 227 11 Other production costs 965 929 23 656 80 171 104 461 29 677 401 7 407 364 224 375 23 798 471 618 12 Wages 2 291 880 56 130 190 225 247 858 70 416 950 17 576 863 532 378 56 467 1 119 018 13 Taxes 1 008 141 24 690 83 675 109 026 30 974 418 7 731 380 234 180 24 838 492 228 14 Unit mana- 1 750 924 42 881 145 325 189 355 53 795 726 13 427 659 406 720 43 139 854 895 gement costs 15 Laborator and maintenance 25 927 157 634 974 2 151 937 2 803 917 796 585 10 752 198 825 9 765 6 022 591 638 786 12 659 025 costs 16 Common 25 719 004 629 876 2 134 660 2 781 407 790 189 10 666 197 229 9 686 5 974 239 633 658 12 557 393 services costs .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN