tailieunhanh - Doanh thu

Doanh thu và Biên lợi nhuận ròng | Doanh thu Biên lợi nhuận ròng Springtime 000 1 90 Microflow 1 57 Simon 0 68 East Side 2 61 Bảng . Điều chỉnh giá vốn hàng bán GVHB Khấu hao GVHB điều chỉnh EAST SIDE SPRINGTIME 000 SIMON 0 Bảng . Lãi gộp điều chỉnh Doanh thu GVHB điều chỉnh Lãi gộ p điều chỉnh EAST SIDE SPRINGTIME SIMON DITRIBUTING Bảng . Biên lãi gộp Doanh thu Lãi gộp điều chỉnh Biên lãi gộp EAST SIDE 35 13 SPRINGTIME 000 22 15 SIMON 11 26 Bảng . Chi phí hoạt động điều chỉnh Chi phí hoạt động Khấu hao Chi phí hoạt động đã điều chỉnh EAST SIDE SPRINGTIME 000 0 SIMON MICROFLOW Bảng . chi phí hoạt động Doanh thu Chi phí hoạt động đã điều chỉnh chi phíhoạt động MICROFLOW 97 01 EAST SIDE 34 45 SPRINGTIME 000 15 24 SIMON 8 33 Bảng đệm Biên lợi nhuận gộp SG A Đệm SPRINGTIME 22 15 15 24 6 91 MICROFLOW 100 97 01 2 99 SIMON 11 26 8 33 2 93 EASTSIDE 35 13 34 45 0 68 Bảng Chi phí khấu hao Doanh thu Khấu hao chi phí khấu hao SPRINGTIME 000 2 96 1 83 EASTSIDE MICROFLOW SIMON 1 24 0 90 Bảng . Tỷ lệ tài sản doanh thu Tổng tài sản Doanh thu Tổng tài sản doanh thu SPRINGTIME 000 57 7 EASTSIDE 32 2 SIMON 24 1 MICROFLOW 21 1 Bảng . Chi phí trả lãi Chi phí trả lãi Doanh thu chi phí trả lãi EASTSIDE 3 29 SPRINGTIME 000 2 17 SIMON 1 49 MICROFLOW 0 0 00 Bảng Biên lợi nhuận ròng - biên hoạt động Biên lợi nhuận Biên hoạt động SPRINGTIME 1 90 1 78 MICROFLOW 1 57 1 75 SIMON

TỪ KHÓA LIÊN QUAN