tailieunhanh - Quy phạm 4244-1986: kĩ thuật an toàn thiết bị nâng - 10

91 4, 1 4, 8 5,1 5,6 6;9 8,3 9, 1 9,0 11 12 13 14 15 16,5 18 19,5 0, 3 0, 34 0, 36 0, 4 0, 5 0, 6 0, 65 0, 79 0, 8 0, 85 0, 9 1 1, 1 1, 2 1, 3 1, 4 0, 28 0, 32 0, 34 0, 38 0 ,45 0, 55 0, 6 0, 65 . 0, 75 0, 8 0, 85 0 ,95' 1 1, 1 1, 2 1, 3 0, 22 0, 26 0, 28 0, 3 0, 38 0, 45 0, 5 0, 55 0, 6 0, 65 0,. | 91 4 1 0 3 0 28 0 22 0 3 64 1 - - - - 1 175 1 1 31 1 11 4 8 0 34 0 32 0 26 0 33 84 2 - - - - 1 545 1 315 1 72 1 42 5 1 0 36 0 34 0 28 0 36 95 5 - - - - 1 755 1 49 1 95 1 615 5 6 0 4 0 38 0 3 0 4 116 5 - - - - 2 14 1 82 2 38 1 965 6 9 0 5 0 45 0 38 0 5 176 6 2 885 2 45 3 065 2 605 3 245 2 685 3 61 2 93 8 3 0 6 0 55 0 45 0 6 256 4 18 3 555 4 445 3 775 4 705 3 895 5 23 4 245 9 1 0 65 0 6 0 5 0 65 305 4 985 4 235 5 9 4 505 5 61 4 64 6 235 5 065 9 0 0 79 0 65 0 55 0 7 358 6 5 865 4 985 6 23 5 295 6 595 5 455 7 33 5 955 11 0 8 . 0 6 0 8 461 6 7 55 5 415 8 02 6 815 8 49 7 025 9 435 7 665 12 0 85 0 75 0 65 0 85 527 8 615 7 325 9 155 7 78 9 695 8 02 10 75 8 75 13 0 9 0 8 0 7 0 9 596 6 9 76 8 295 10 35 8 81 10 95 9 085 12 2 9 91 14 1 0 85 0 75 1 728 11 9 10 1 12 6 10 75 13 35 11 05 14 85 12 05 15 1 1 0 95 0 8 1 1 844 13 8 11 7 14 65 12 45 15 5 12 85 17 25 14 16 5 1 2 1 0 9 1 2 1025 16 7 14 2 17 75 15 1 18 8 15 55 20 9 1 6 95 18 1 3 1 1 1 1 3 1220 19 95 16 95 21 2 18 22 45 18 55 24 9 20 25 19 5 1 4 1 2 1 05 1 4 1405 22 96 19 5 24 4 20 75 25 8 21 35 28 7 23 3 1 3 91 92 Bảng 1 - kết thúc 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 21 1 5 1 4 1 15 1 5 1635 26 7 22 7 28 35 24 1 30 05 24 85 33 4 27 22 5 1 6 1 5 1 2 1 6 1850 30 2 25 65 32 05 27 25 33 95 28 1 37 75 30 65 24 1 7 1 6 1 3 1 7 21 10 34 45 29 3 36 6 31 1 38 75 32 05 43 05 35 25 5 1 8 1 7 1 4 l 8 2390 39 33 15 4 1 45 35 25 43 9 36 3 48 8 39 65 28 2 1 9 1 5 2 2911 47 6 40 45 50 55 43 53 55 44 3 59 5 48 35 30 5 2 2 2 1 1 6 2 2 3490 57 05 48 5 60 6 5 1 5 64 2 53 1 71 3 57 95 Bảng 2 - Dây cáp thép loại 1 K-0 6 x 19 1 lõi gai rOCT 3077 - 69 Đường kính mm Của sợi thép Khối lượng Lực kéo đút tính toán T ứng với giới hạn bền kéo kg mm2 160 1 70 180 Của dây ở trung tâm ở lớp thứ nhất bên trong ở lớp thứ hai bên trong tính toán 1000m cáp đã bôi trơn Tổng lực kéo Lực kéo Tổng lực kéo Lực kéo Tổng lực kéo đứt tất cả các Lực kéo đứt cáp 6 sợi 54 sợi 54 sợi kg đứt tất cả các sợi của cáp đứt dây cáp đứt tất cả các sợi của cáp đứt dây cáp sợi của .