tailieunhanh - Tài liệu về thuật ngữ Kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh Việt

Nội dung của sách thể hiện một cách tổng quát về các thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh Việt, về các bộ phận kết cấu, trang thiết bị, . trên tàu thủy, nhằm giúp cho người đọc có thể hình dung cụ thể các bộ phận trên tàu. | ThUẬT NGỮ KỸ ThUIẬT ĐĂNG KIEM VÀ ĐỐNG TÀU ANh -VIỆT A class division Khu vực kết cấu chống cháy cấp A generator Máy phát xoay chiều Abaft Phía sau phía đuôi tàu ABS American Bureau of Shipping Đăng kiểm Mỹ Abjorb Hấp thụ hút Abient temperature Nhiệt độ môi truờng xung quanh Abnormal Khác thuờng bất thuờng Abnormality Sự khác thuờng ngoại lệ Above-mentioned Đã nêu ở trên đã nói ở trên Abrasion Sự mài mòn chỗ bị mòn tính mòn Abrasion resistance Sự chịu mài mòn tính chống mòn Abrasion test Thử độ mài mòn Abrupt change Sự thay đổi đột ngột Abscissa Hoành độ of centre gravity Hoành độ trọng tâm tàu of centre of waterline Hoành độ trọng tâm diện tích đuờng nuớc Absence Sự vắng mặt sự thiếu Absolute equilibrium pressure of saturated vapour Áp suất cân bằng tuyệt đối của hơi bão hòa Absolute pressure Áp suất tuyệt đối Absolute temperature Nhiệt độ tuyệt đối Absolute vapour pressure Áp suất hơi tuyệt đối Absorbab heat energy Năng luợng nhiệt hấp thụ Absorbed energy Năng luợng hấp thụ Absorption Sự hấp thụ Acceleration Gia tốc sự tăng tốc Acceleration of gravity Gia tốc trọng truờng Accelerator máy gia tốc các hạt tích điện chất xúc tác Acceptable Chấp nhận đuợc có thể chấp nhận đuợc Acceptance inspection Sự kiểm tra để chấp nhận Access Sự tiếp cận truy cập Lối đi vào lối đi tới Access door Nắp lỗ quan sát Access ladder Cầu thang lên xuống Access ladder Thang leo vào thang dẫn tới Access manhole Lỗ nguời chui vào Access means Phuơng tiện tiếp cận phuơng tiện dẫn tới 1 ThUẬT NGỮ KỸ ThUIẬT ĐĂNG KIEM VÀ ĐỐNG TÀU ANh -VIỆT Access opening Lỗ chui vào lỗ dẫn tới Access trunk Đường hầm giếng chui vào Lối kín đi vào lối dẫn tới Accessibility Khả năng tới được vào được tiếp cận được Accessible Có thể đến được tới được tiếp cận được Accessible position VỊ trí có thể tới được tiếp cận được Accessories Đã phụ tùng vật thêm vào phụ kiện Accessory Phụ tùng phụ kiện Phụ trợ Accessory arrangement plan Bản vẽ so đã bố trí các phụ tùng Accessory layout plan Bản vẽ bố trí lắp đặt các phụ .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN