tailieunhanh - An toàn cháy - Thuật ngữ và định nghĩa - 2

substance N. khó cháy substance N. không cháy substance N. N. lửa N. 1 lửa N. nung nóng N. cháy âm ỉ động của nguồn gây cháy và có khả năng tiếp tục cháy kể cả khi không còn nguồn gây cháy. Chất có thể bốc cháy, cháy âm ỉ hoặc các bon hoá khi có tác động của nguồn gây cháy nhưng không có khả năng tiếp tục cháy khi không còn nguồn gây cháy. Chất không bốc cháy, không cháy âm ỉ và không các. | substance N. động của nguồn gây cháy và có khả năng tiếp tục cháy kể cả khi không còn nguồn gây cháy. . Chất khó cháy Chất có thể bốc cháy cháy âm ỉ hoặc các bon hoá khi có tác substance động của nguồn gây cháy nhưng không có khả năng tiếp tục N. cháy khi không còn nguồn gây cháy. không cháy Chất không bốc cháy không cháy âm ỉ và không các bon hoá substance khi có tác động của nguồn gây cháy. N. Hình dạng bên ngoài biểu hiện sự cháy kèm theo phát sáng. N. lửa Hình dạng bên ngoài biểu hiện sự cháy ở thể khí hoặc mây bụi. N. 1 2 lửa Phần tử nóng sáng của vật chất bị bắn ra hoặc phóng điện trong khí. N. nung nóng Trạng thái nung nóng của chất rắn đặc trưng bởi sự tỏa nhiệt và phát sáng. N. cháy âm ỉ Cháy không thành ngọn lửa của chất rắn hữu cơ thường xảy ra 9 N. khi không đủ ô-xy và tạo khói cac-bon hoá N. Sự tạo thành các bon và tro do kết quả nhiệt phân hoặc cháy không hết các chất hữu cơ phẩm cháy products Vật chất được tạo ra do cháy cháy hoàn toàn out N. Sự cháy mà sản phẩm cháy là chất không cháy N. Có thể nhìn thấy được trong không khí gồm các phần tử rắn lỏng và khí tạo ra khi cháy cháy đốt cháy N. Sự gây cháy có chủ định và kiểm soát được chát N. Sự cháy không kiểm soát được có thể gây thiệt hại về người tài sản lan truyền đám cháy spreading N. Sự lan truyền của lửa ở trong các phòng trong các công trình ở khu vực ngoài trời hoặc từ nơi này sang nơi khác 10 phát triển đám cháy growth N. Sự gia tăng của vùng cháy và vùng tác động của những yếu tố nguy hiểm của đám cháy. nhân gây đám cháy cause N. Điều kiện và hoặc tình trạng trực tiếp gây ra đám cháy hại do đám cháy loss N. Sự thiệt hại về người tài sản do đám cháy gây ra. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN